Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Chủ nhật
02/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A4
18
563
3995
1594
9530
9828
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
98453
21027
36977
49139
614257
Kiên Giang
XSKG - 4K1
44
665
3597
6788
1166
3448
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
50902
79688
47262
17164
775410
Đà Lạt
XSDL - ĐL4K1
51
744
3670
2973
2816
9293
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
17273
74770
99109
61504
271310
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhậtNgày: 02/04/2023
14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD
Giải ĐB
01844
Giải nhất
86587
Giải nhì
43090
21057
Giải ba
57039
85367
50887
42799
15519
33621
Giải tư
2573
5217
1536
8939
Giải năm
2106
7124
5477
8497
6140
1356
Giải sáu
057
954
095
Giải bảy
96
07
70
77
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
02/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
96
917
2304
2224
5599
8801
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
28095
06192
45519
15255
334320
Khánh Hòa
XSKH
65
973
1686
9473
0303
9915
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
14352
91177
35889
84502
211832
Thừa T. Huế
XSTTH
46
835
8445
6936
0252
5217
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
59166
68303
94571
22278
961419
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2023

Thứ bảy
01/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 4A7
94
822
2009
3534
1391
9752
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
40381
81358
58896
52858
819946
Long An
XSLA - 4K1
77
355
3333
6503
5091
0193
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
86931
25020
31202
65940
963848
Bình Phước
XSBP - 4K1-N23
13
292
1202
9836
9913
8949
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
15079
13172
37703
37286
406808
Hậu Giang
XSHG - K1T4
69
627
2676
1927
3513
3609
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
72407
06865
96626
47300
263153
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảyNgày: 01/04/2023
9PE-11PE-14PE-2PE-10PE-12PE
Giải ĐB
70344
Giải nhất
29158
Giải nhì
24102
22255
Giải ba
23385
08995
78861
88142
93756
42929
Giải tư
0962
4828
0948
7865
Giải năm
5076
2309
1465
4650
5070
1375
Giải sáu
549
093
772
Giải bảy
09
18
34
91
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ bảy
01/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
051
4602
1987
8992
9399
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
49146
30783
12968
07203
707426
Quảng Ngãi
XSQNG
24
105
8477
9809
2804
2278
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
63145
22432
62574
12699
397062
Đắk Nông
XSDNO
23
273
9377
2134
7599
9285
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
73306
48128
95707
42817
979467
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto