Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Thứ sáu
06/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL - 44VL01
29
228
8132
7445
4194
8716
03184
77105
60600
85214
07014
79111
94019
09708
53175
53426
41598
945974
Bình Dương
XSBD - 01K01
01
797
0089
8307
5921
4063
05885
45403
20665
79072
08027
99277
42748
61241
17652
78379
72180
804309
Trà Vinh
XSTV - 32TV01
45
982
3645
7702
2570
3560
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278
50753
12626
22482
90037
209766
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáuNgày: 06/01/2023
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
Giải ĐB
45370
Giải nhất
05808
Giải nhì
84879
98182
Giải ba
24293
04306
89635
00442
69931
82844
Giải tư
0554
4775
4677
9083
Giải năm
9984
2064
0832
5681
4616
1573
Giải sáu
187
486
857
Giải bảy
75
66
10
21
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
06/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
296
4397
4392
4100
3601
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
55809
99954
53231
45567
102215
Ninh Thuận
XSNT
83
236
5216
3674
7286
9903
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
19090
81859
94373
62721
409386
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/01/2023

Thứ năm
05/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 1K1
37
046
9809
0155
7429
3878
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
42641
26371
66647
05305
078483
An Giang
XSAG - AG-1K1
41
140
7839
7478
1404
3787
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330
67718
41426
88463
34824
742910
Bình Thuận
XSBTH - 1K1
57
314
5313
4958
0107
0395
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901
07613
84886
64939
74534
822288
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ nămNgày: 05/01/2023
14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE
Giải ĐB
76191
Giải nhất
12810
Giải nhì
11458
74967
Giải ba
71235
86498
02353
79691
79635
03257
Giải tư
6925
4512
5726
7634
Giải năm
3778
8441
9916
1111
9597
6530
Giải sáu
165
396
516
Giải bảy
65
61
91
27
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
05/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
430
6830
7643
4492
8182
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
62963
23835
09472
81002
714799
Quảng Trị
XSQT
65
762
1641
4539
2063
9565
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
00854
19786
16852
21726
373200
Quảng Bình
XSQB
37
944
5531
0059
7626
5549
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
15318
42259
56504
37156
789845
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto