Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 24/05/2023
7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR
Giải ĐB
19966
Giải nhất
59476
Giải nhì
65345
58041
Giải ba
20304
95694
17344
72216
32696
67352
Giải tư
1785
1474
3062
2264
Giải năm
5454
4067
9087
2101
9117
9472
Giải sáu
073
840
164
Giải bảy
80
87
95
63
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4
0,416,7
5,6,72 
6,73 
0,4,5,62
7,9
40,1,4,5
4,8,952,4
1,6,7,962,3,42,6
7
1,6,8272,3,4,6
 80,5,72
 94,5,6
 
Ngày: 17/05/2023
7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA
Giải ĐB
67949
Giải nhất
88636
Giải nhì
86754
64824
Giải ba
05541
89700
53672
75653
39193
12213
Giải tư
8776
3400
4612
5452
Giải năm
9839
4330
3544
6841
1618
1628
Giải sáu
979
049
813
Giải bảy
26
42
38
28
ChụcSốĐ.Vị
02,3002
4212,32,8
1,4,5,724,6,82
12,5,930,6,8,9
2,4,5412,2,4,92
 52,3,4
2,3,76 
 72,6,9
1,22,38 
3,42,793
 
Ngày: 10/05/2023
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
Giải ĐB
97996
Giải nhất
66184
Giải nhì
81579
19025
Giải ba
25267
82002
34364
80746
09850
02979
Giải tư
5509
2451
3535
0484
Giải năm
9156
1859
0249
6927
7902
2659
Giải sáu
556
891
491
Giải bảy
05
43
19
84
ChụcSốĐ.Vị
5022,5,9
5,9219
0225,7
435
6,8343,6,9
0,2,350,1,62,92
4,52,964,7
2,6792
 843
0,1,4,52
72
912,6
 
Ngày: 03/05/2023
13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS
Giải ĐB
85576
Giải nhất
51335
Giải nhì
81665
42261
Giải ba
02390
74032
02490
49728
77920
86355
Giải tư
6100
4962
8993
4459
Giải năm
5312
8561
7613
8129
8389
1776
Giải sáu
880
237
406
Giải bảy
67
28
41
12
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,9200,6
4,62122,3
12,3,620,82,9
1,932,5,7
 41
3,5,655,9
0,72612,2,5,7
3,6762
2280,9
2,5,8902,3
 
Ngày: 26/04/2023
1QA-4QA-2QA-3QA-10QA-15QA
Giải ĐB
89675
Giải nhất
47122
Giải nhì
87741
90868
Giải ba
67189
59356
20187
85300
27642
74897
Giải tư
4117
8648
2445
1811
Giải năm
3606
9255
9511
2703
6045
1826
Giải sáu
148
330
095
Giải bảy
17
60
41
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900,3,6
12,42112,72
2,422,6
030
 412,2,52,82
42,5,7,955,6
0,2,560,8
12,8,975
42,687,9
890,5,7
 
Ngày: 19/04/2023
11QH-6QH-2QH-4QH-10QH-9QH
Giải ĐB
46285
Giải nhất
47600
Giải nhì
89103
41915
Giải ba
35857
82917
07914
80475
55113
18084
Giải tư
6314
7550
9636
4717
Giải năm
9880
7949
0301
6813
5152
5895
Giải sáu
877
990
348
Giải bảy
99
88
52
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900,1,3,4
0132,42,5,72
522 
0,1236
0,12,848,9
1,7,8,950,22,7
36 
12,5,775,7
4,880,4,5,8
4,990,5,9
 
Ngày: 12/04/2023
15QS-6QS-8QS-1QS-5QS-7QS
Giải ĐB
37195
Giải nhất
88982
Giải nhì
91410
39454
Giải ba
68319
52423
13233
68277
21169
30216
Giải tư
0142
3462
5629
2596
Giải năm
5756
9121
6244
8253
6810
3857
Giải sáu
309
404
166
Giải bảy
97
54
39
28
ChụcSốĐ.Vị
1204,9
2102,6,9
4,6,821,3,8,9
2,3,533,9
0,4,5242,4
953,42,6,7
1,5,6,962,6,9
5,7,977
282
0,1,2,3
6
95,6,7