Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 26/10/2022
12FS-11FS-4FS-10FS-5FS-13FS
Giải ĐB
19739
Giải nhất
15022
Giải nhì
43172
45148
Giải ba
07740
49662
70500
03869
52571
78536
Giải tư
8677
3363
6150
4291
Giải năm
5000
5455
1295
4611
9213
8568
Giải sáu
211
109
329
Giải bảy
98
01
69
70
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5,7002,1,9
0,12,7,9112,3
2,6,722,9
1,636,9
 40,8
5,950,5
362,3,8,92
770,1,2,7
4,6,98 
0,2,3,6291,5,8
 
Ngày: 19/10/2022
13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA
Giải ĐB
68879
Giải nhất
46059
Giải nhì
26549
42155
Giải ba
33720
39460
18432
13620
28920
93358
Giải tư
8789
3529
4582
6318
Giải năm
8656
4294
0913
2614
3128
8153
Giải sáu
790
058
472
Giải bảy
80
25
18
98
ChụcSốĐ.Vị
23,6,8,90 
 13,4,82
3,7,8203,5,8,9
1,532
1,949
2,553,5,6,82
9
560
 72,9
12,2,52,980,2,9
2,4,5,7
8
90,4,8
 
Ngày: 12/10/2022
4EK-6EK-8EK-5EK-9EK-15EK
Giải ĐB
67145
Giải nhất
28295
Giải nhì
82580
33620
Giải ba
73040
79146
86668
63657
04732
22245
Giải tư
2449
8653
9499
0010
Giải năm
0031
1635
8745
0326
2604
0686
Giải sáu
971
858
036
Giải bảy
22
81
01
66
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,801,4
0,3,7,810
2,320,2,6
531,2,5,6
040,53,6,9
3,43,953,7,8
2,3,4,6
8
66,8
571
5,680,1,6
4,995,9
 
Ngày: 05/10/2022
1ES-9ES-14ES-8ES-4ES-2ES
Giải ĐB
80983
Giải nhất
09046
Giải nhì
29399
08507
Giải ba
72726
62831
85711
88004
51568
54046
Giải tư
3784
1825
7897
5657
Giải năm
0729
8051
5357
9572
5889
8522
Giải sáu
953
112
874
Giải bảy
37
64
78
79
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
1,3,511,2
1,2,722,5,6,9
5,831,7
0,6,7,8462
251,3,72
2,4264,8
0,3,52,972,4,8,9
6,783,4,9
2,7,8,997,9
 
Ngày: 28/09/2022
9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA
Giải ĐB
41946
Giải nhất
37992
Giải nhì
99881
91950
Giải ba
49017
20483
16317
30969
39736
05788
Giải tư
9513
1650
8588
6805
Giải năm
7872
2543
5183
9311
7738
9622
Giải sáu
942
348
751
Giải bảy
23
76
66
37
ChụcSốĐ.Vị
5205
1,5,811,3,72
2,4,7,922,3
1,2,4,8236,7,8
 42,3,6,8
0502,1
3,4,6,766,9
12,372,6
3,4,8281,32,82
692
 
Ngày: 21/09/2022
15DK-9DK-14DK-5DK-2DK-7DK
Giải ĐB
44823
Giải nhất
04642
Giải nhì
28539
90167
Giải ba
57514
55801
03094
14585
30266
70855
Giải tư
7785
6343
5951
3385
Giải năm
5136
4603
1640
7743
5004
9439
Giải sáu
380
518
321
Giải bảy
05
26
16
94
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3,4,5
0,2,514,6,8
421,3,6
0,2,4236,92
0,1,9240,2,32
0,5,8351,5
1,2,3,666,7
67 
180,53
32942
 
Ngày: 14/09/2022
15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS
Giải ĐB
66581
Giải nhất
70165
Giải nhì
25649
75110
Giải ba
24053
74602
11614
17793
38255
41413
Giải tư
6240
7984
0724
3955
Giải năm
7903
9567
1600
2103
4654
3565
Giải sáu
851
525
505
Giải bảy
92
08
74
99
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2,32,5
8
5,810,3,4
0,924,5
02,1,5,93 
1,2,5,7
8
40,9
0,2,52,6251,3,4,52
 652,7
674
081,4
4,992,3,9