Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 02/01/2023
4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH
Giải ĐB
49265
Giải nhất
43459
Giải nhì
12407
10068
Giải ba
35934
71383
25973
92732
33938
09386
Giải tư
2697
9832
8291
0173
Giải năm
8813
7077
3452
5042
1616
8189
Giải sáu
194
469
503
Giải bảy
82
16
80
45
ChụcSốĐ.Vị
803,7
913,62
32,4,5,82 
0,1,72,8322,4,8
3,942,5
4,652,9
12,865,8,9
0,7,9732,7
3,680,2,3,6
9
5,6,891,4,7
 
Ngày: 29/12/2022
4KP-15KP-5KP-11KP-1KP-6KP
Giải ĐB
51849
Giải nhất
67722
Giải nhì
81733
23595
Giải ba
91535
09036
15908
46730
86533
86465
Giải tư
5376
3682
4117
0887
Giải năm
5554
7106
3447
7066
3961
9041
Giải sáu
675
502
883
Giải bảy
08
31
38
09
ChụcSốĐ.Vị
302,6,82,9
3,4,617
0,2,822
32,830,1,32,5
6,8
541,7,9
3,6,7,954
0,3,6,761,5,6
1,4,875,6
02,382,3,7
0,495
 
Ngày: 26/12/2022
9KS-8KS-7KS-13KS-6KS-5KS
Giải ĐB
03400
Giải nhất
85616
Giải nhì
54319
69470
Giải ba
94472
23306
67943
97010
90629
53791
Giải tư
1662
2354
1631
0863
Giải năm
3393
5667
3553
2023
4912
2568
Giải sáu
626
282
636
Giải bảy
79
36
48
34
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,6
3,910,2,6,9
1,6,7,823,6,9
2,4,5,6
9
31,4,62
3,543,8
 53,4
0,1,2,3262,3,7,8
670,2,9
4,682
1,2,791,3
 
Ngày: 22/12/2022
4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX
Giải ĐB
65438
Giải nhất
42121
Giải nhì
87418
15982
Giải ba
44814
18615
19793
53954
63062
30946
Giải tư
5054
7868
0339
7982
Giải năm
2297
0115
1781
7410
0374
6716
Giải sáu
328
209
099
Giải bảy
25
12
41
54
ChụcSốĐ.Vị
109
2,4,810,2,4,52
6,8
1,6,8221,5,8
938,9
1,53,741,6
12,2543
1,462,8
974
1,2,3,681,22
0,3,993,7,9
 
Ngày: 19/12/2022
8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA
Giải ĐB
90230
Giải nhất
75249
Giải nhì
09098
85227
Giải ba
24762
98352
73995
42098
25135
80121
Giải tư
6445
5373
4159
6724
Giải năm
8220
3618
6696
1199
5309
6770
Giải sáu
767
420
872
Giải bảy
57
28
92
03
ChụcSốĐ.Vị
22,3,703,9
218
5,6,7,9202,1,4,7
8
0,730,5
245,9
3,4,952,7,9
962,7
2,5,670,2,3
1,2,928 
0,4,5,992,5,6,82
9
 
Ngày: 15/12/2022
3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE
Giải ĐB
92059
Giải nhất
59893
Giải nhì
20295
16140
Giải ba
04562
52826
56419
62210
00189
50910
Giải tư
3126
5032
6404
0459
Giải năm
8515
3047
7522
5314
7391
4871
Giải sáu
033
016
414
Giải bảy
76
42
71
27
ChụcSốĐ.Vị
12,404
72,9102,42,5,6
9
2,3,4,622,62,7
3,932,3
0,1240,2,7
1,9592
1,22,762
2,4712,6
 89
1,52,891,3,5