Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 09/01/2023
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
Giải ĐB
78014
Giải nhất
16270
Giải nhì
24159
26757
Giải ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Giải tư
9459
2157
2326
3734
Giải năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Giải sáu
747
254
703
Giải bảy
91
86
30
15
ChụcSốĐ.Vị
3,703
12,9112,4,5,72
525,6,7
030,4,8
1,3,5,847
1,2,652,4,72,92
2,865,7
12,2,4,52
6
70
384,6,9
52,891
 
Ngày: 05/01/2023
14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE
Giải ĐB
76191
Giải nhất
12810
Giải nhì
11458
74967
Giải ba
71235
86498
02353
79691
79635
03257
Giải tư
6925
4512
5726
7634
Giải năm
3778
8441
9916
1111
9597
6530
Giải sáu
165
396
516
Giải bảy
65
61
91
27
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
1,4,6,9310,1,2,62
125,6,7
530,4,52
341
2,32,6253,7,8
12,2,961,52,7
2,5,6,978
5,7,98 
 913,6,7,8
 
Ngày: 02/01/2023
4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH
Giải ĐB
49265
Giải nhất
43459
Giải nhì
12407
10068
Giải ba
35934
71383
25973
92732
33938
09386
Giải tư
2697
9832
8291
0173
Giải năm
8813
7077
3452
5042
1616
8189
Giải sáu
194
469
503
Giải bảy
82
16
80
45
ChụcSốĐ.Vị
803,7
913,62
32,4,5,82 
0,1,72,8322,4,8
3,942,5
4,652,9
12,865,8,9
0,7,9732,7
3,680,2,3,6
9
5,6,891,4,7
 
Ngày: 29/12/2022
4KP-15KP-5KP-11KP-1KP-6KP
Giải ĐB
51849
Giải nhất
67722
Giải nhì
81733
23595
Giải ba
91535
09036
15908
46730
86533
86465
Giải tư
5376
3682
4117
0887
Giải năm
5554
7106
3447
7066
3961
9041
Giải sáu
675
502
883
Giải bảy
08
31
38
09
ChụcSốĐ.Vị
302,6,82,9
3,4,617
0,2,822
32,830,1,32,5
6,8
541,7,9
3,6,7,954
0,3,6,761,5,6
1,4,875,6
02,382,3,7
0,495
 
Ngày: 26/12/2022
9KS-8KS-7KS-13KS-6KS-5KS
Giải ĐB
03400
Giải nhất
85616
Giải nhì
54319
69470
Giải ba
94472
23306
67943
97010
90629
53791
Giải tư
1662
2354
1631
0863
Giải năm
3393
5667
3553
2023
4912
2568
Giải sáu
626
282
636
Giải bảy
79
36
48
34
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,6
3,910,2,6,9
1,6,7,823,6,9
2,4,5,6
9
31,4,62
3,543,8
 53,4
0,1,2,3262,3,7,8
670,2,9
4,682
1,2,791,3
 
Ngày: 22/12/2022
4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX
Giải ĐB
65438
Giải nhất
42121
Giải nhì
87418
15982
Giải ba
44814
18615
19793
53954
63062
30946
Giải tư
5054
7868
0339
7982
Giải năm
2297
0115
1781
7410
0374
6716
Giải sáu
328
209
099
Giải bảy
25
12
41
54
ChụcSốĐ.Vị
109
2,4,810,2,4,52
6,8
1,6,8221,5,8
938,9
1,53,741,6
12,2543
1,462,8
974
1,2,3,681,22
0,3,993,7,9