Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 13/02/2023
9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML
Giải ĐB
41916
Giải nhất
08972
Giải nhì
85731
59090
Giải ba
50333
10120
60151
67796
77837
14004
Giải tư
5708
6514
3119
3663
Giải năm
8008
1585
9460
8815
2619
0262
Giải sáu
399
117
238
Giải bảy
68
35
88
42
ChụcSốĐ.Vị
2,6,904,82
3,514,5,6,7
92
4,6,720
3,631,3,5,7
8
0,142
1,3,851
1,960,2,3,8
1,372
02,3,6,885,8
12,990,6,9
 
Ngày: 09/02/2023
4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR
Giải ĐB
29337
Giải nhất
79795
Giải nhì
56690
48887
Giải ba
92901
77395
87205
44553
84555
79916
Giải tư
8589
6897
1079
1983
Giải năm
1236
9243
7934
4534
9730
5156
Giải sáu
768
840
640
Giải bảy
70
52
79
13
ChụcSốĐ.Vị
3,42,7,901,5
013,6
52 
1,4,5,830,42,6,7
32402,3
0,5,9252,3,5,6
1,3,568
3,8,970,92
683,7,9
72,890,52,7
 
Ngày: 06/02/2023
10MU-11MU-1MU-9MU-13MU-6MU
Giải ĐB
35492
Giải nhất
27386
Giải nhì
77331
13534
Giải ba
61892
81361
57325
19943
52187
55210
Giải tư
2014
6409
3258
8688
Giải năm
9374
4850
8320
7814
8710
0717
Giải sáu
794
635
599
Giải bảy
95
56
66
19
ChụcSốĐ.Vị
12,2,509
3,6102,42,7,9
9220,5
431,4,5
12,3,7,943
2,3,950,6,8
5,6,861,6
1,874
5,886,7,8
0,1,9922,4,5,9
 
Ngày: 02/02/2023
11MZ-8MZ-5MZ-4MZ-6MZ-9MZ
Giải ĐB
60755
Giải nhất
35682
Giải nhì
29934
63527
Giải ba
36869
93254
18961
79187
66574
51138
Giải tư
9942
3708
0879
3794
Giải năm
1300
9770
4034
6902
1730
9819
Giải sáu
104
606
619
Giải bảy
51
19
90
89
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,2,4,6
8
5,6193
0,4,827
 30,42,8
0,32,5,7
9
42
551,4,5
061,9
2,870,4,9
0,382,7,9
13,6,7,890,4
 
Ngày: 30/01/2023
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
Giải ĐB
16179
Giải nhất
12198
Giải nhì
66824
97525
Giải ba
76829
01458
00678
04710
93846
11457
Giải tư
3440
5637
9612
9495
Giải năm
2099
6964
0572
7189
8620
3391
Giải sáu
901
919
624
Giải bảy
96
65
03
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,701,3
0,910,2,9
1,720,42,5,9
037
22,640,6
2,6,957,8
4,964,5
3,570,2,8,9
5,7,989
1,2,7,8
9
91,5,6,8
9
 
Ngày: 26/01/2023
11LG-5LG-4LG-12LG-8LG-1LG
Giải ĐB
34164
Giải nhất
21642
Giải nhì
85331
53702
Giải ba
36678
49662
96488
70757
21183
72285
Giải tư
2204
4344
9025
9940
Giải năm
3753
4608
9088
7731
5934
6916
Giải sáu
100
874
364
Giải bảy
32
60
46
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,2,4,8
3216
0,3,4,620,5
5,8312,2,4
0,3,4,62
7
40,2,4,6
2,853,7
1,460,2,42
574,8
0,7,8283,5,82
 9