Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 16/03/2023
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
Giải ĐB
89581
Giải nhất
62172
Giải nhì
16250
32921
Giải ba
86507
63642
18592
40723
78206
13297
Giải tư
4218
9856
9922
8734
Giải năm
4172
2783
9801
0431
9420
0537
Giải sáu
945
195
212
Giải bảy
92
44
89
04
ChụcSốĐ.Vị
2,501,4,6,7
0,2,3,812,8
1,2,4,72
92
20,1,2,3
2,831,4,7
0,3,442,4,5
4,950,6
0,56 
0,3,9722
181,3,9
8922,5,7
 
Ngày: 13/03/2023
6NC-1NC-2NC-9NC-8NC-12NC
Giải ĐB
17375
Giải nhất
14288
Giải nhì
47795
89010
Giải ba
20929
26532
57195
21787
86420
48111
Giải tư
6956
1055
0805
3323
Giải năm
1072
2589
1620
1450
8125
7411
Giải sáu
103
269
494
Giải bảy
80
74
83
51
ChụcSốĐ.Vị
1,22,5,803,5
12,510,12
3,7202,3,5,9
0,2,832
7,94 
0,2,5,7
92
50,1,5,6
569
872,4,5
880,3,7,8
9
2,6,894,52
 
Ngày: 09/03/2023
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
Giải ĐB
68205
Giải nhất
60388
Giải nhì
32503
77792
Giải ba
69127
59764
69821
57609
39073
81374
Giải tư
5421
3336
3075
0339
Giải năm
0433
8377
5578
0355
0713
1038
Giải sáu
147
834
427
Giải bảy
51
56
78
37
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
22,513
9212,72
0,1,3,733,4,6,7
8,9
3,6,747
0,5,751,5,6
3,564
22,3,4,773,4,5,7
82
3,72,888
0,392
 
Ngày: 06/03/2023
14NL-5NL-4NL-15NL-7NL-3NL-9NL-18NL
Giải ĐB
39919
Giải nhất
34271
Giải nhì
89252
08794
Giải ba
57917
23934
04144
22358
90155
00374
Giải tư
7287
6916
3685
6225
Giải năm
7565
8826
2483
8057
3671
8416
Giải sáu
746
208
679
Giải bảy
47
73
97
23
ChụcSốĐ.Vị
 08
72162,7,9
523,5,6
2,7,834
3,4,7,944,6,7
2,5,6,852,5,7,8
12,2,465
1,4,5,8
9
712,3,4,9
0,583,5,7
1,794,7
 
Ngày: 02/03/2023
9NR-6NR-15NR-5NR-8NR-4NR
Giải ĐB
47577
Giải nhất
75833
Giải nhì
93046
49671
Giải ba
61491
30540
32869
72026
84983
98857
Giải tư
5202
9315
8696
9581
Giải năm
1327
4598
9534
6720
2435
3282
Giải sáu
854
189
175
Giải bảy
09
96
23
53
ChụcSốĐ.Vị
2,402,9
7,8,915
0,820,3,6,7
2,3,5,833,4,5
3,540,6
1,3,753,4,7
2,4,9269
2,5,771,5,7
981,2,3,9
0,6,891,62,8
 
Ngày: 27/02/2023
9NU-3NU-6NU-11NU-5NU-10NU
Giải ĐB
93758
Giải nhất
96434
Giải nhì
10620
41971
Giải ba
97839
24382
48220
49467
28419
70861
Giải tư
7454
7809
8678
2897
Giải năm
0499
1466
2069
6655
0134
2993
Giải sáu
915
894
598
Giải bảy
24
00
65
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,9
6,715,6,9
8202,4
9342,9
2,32,5,94 
1,5,654,5,8
1,661,5,6,7
9
6,971,8
5,7,982
0,1,3,6
9
93,4,7,8
9