Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 21/04/2025
13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
Giải ĐB
74906
Giải nhất
76418
Giải nhì
31723
37024
Giải ba
43406
83752
69055
95844
79164
64179
Giải tư
3982
4919
7233
1669
Giải năm
8706
2381
0059
5539
4060
0756
Giải sáu
292
744
224
Giải bảy
49
50
83
76
ChụcSốĐ.Vị
5,6063
818,9
5,8,923,42
2,3,833,9
22,42,6442,9
550,2,5,6
9
03,5,760,4,9
 76,9
181,2,3
1,3,4,5
6,7
92
 
Ngày: 17/04/2025
5DA-11DA-6DA-12DA-2DA-8DA
Giải ĐB
36923
Giải nhất
07843
Giải nhì
75875
74635
Giải ba
57092
85483
82623
76533
70669
42113
Giải tư
0162
3104
0957
5557
Giải năm
7591
0471
6016
0169
7821
7845
Giải sáu
238
932
164
Giải bảy
03
53
54
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
2,7,913,6
3,6,921,32
0,1,22,3
4,5,8
32,3,5,8
0,5,643,5
3,4,753,4,72
162,4,92
5271,5,8
3,783
6291,2
 
Ngày: 14/04/2025
10DE-4DE-6DE-7DE-2DE-14DE
Giải ĐB
46935
Giải nhất
76071
Giải nhì
08866
77999
Giải ba
28854
16105
81240
42422
16899
38673
Giải tư
2965
5032
6805
8755
Giải năm
7669
6117
1605
0743
6632
8420
Giải sáu
025
442
188
Giải bảy
74
03
68
19
ChụcSốĐ.Vị
2,403,53
717,9
2,32,420,2,5
0,4,7322,5
5,740,2,3
03,2,3,5
6
54,5
665,6,8,9
171,3,4
6,888
1,6,92992
 
Ngày: 10/04/2025
3DK-15DK-5DK-8DK-2DK-1DK
Giải ĐB
23147
Giải nhất
63090
Giải nhì
90267
60958
Giải ba
08080
74975
81776
60791
35047
49927
Giải tư
6617
7108
7035
2407
Giải năm
7988
6745
5814
8933
8037
8163
Giải sáu
923
858
049
Giải bảy
99
53
14
37
ChụcSốĐ.Vị
8,907,8
9142,7
 23,7
2,3,5,633,5,72
1245,72,9
3,4,753,82
763,7
0,1,2,32
42,6
75,6
0,52,880,8
4,990,1,9
 
Ngày: 07/04/2025
11DN-13DN-12DN-2DN-14DN-10DN
Giải ĐB
11965
Giải nhất
48340
Giải nhì
77981
34283
Giải ba
25198
28417
98555
35125
75915
49548
Giải tư
5721
6167
3394
9807
Giải năm
0075
2558
0449
5144
4297
7563
Giải sáu
916
246
131
Giải bảy
15
53
13
45
ChụcSốĐ.Vị
407
2,3,813,52,6,7
 21,5
1,5,6,831
4,940,4,5,6
8,9
12,2,4,5
6,7
53,5,8
1,463,5,7
0,1,6,975
4,5,981,3
494,7,8
 
Ngày: 03/04/2025
5DS-1DS-14DS-11DS-12DS-6DS
Giải ĐB
37696
Giải nhất
83636
Giải nhì
47676
23805
Giải ba
88953
22977
92031
55734
46998
56240
Giải tư
9699
0790
4119
0564
Giải năm
3290
9880
8707
2621
2124
4308
Giải sáu
671
682
307
Giải bảy
78
53
60
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,9205,72,8
2,3,719
821,4
5231,4,6
2,3,640
0532
3,7,960,4
02,771,6,7,8
0,7,9280,2
1,9902,6,82,9