Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 02/12/2022
15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV
Giải ĐB
24523
Giải nhất
03015
Giải nhì
99501
75640
Giải ba
90238
78005
60888
31380
35565
56202
Giải tư
1177
7621
7733
4261
Giải năm
2378
8893
3460
6591
5205
9778
Giải sáu
906
371
102
Giải bảy
61
22
44
16
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,22,52,6
0,2,62,7
9
15,6
02,221,2,3
2,3,933,8
440,4
02,1,65 
0,160,12,5
771,7,82
3,72,880,8
 91,3
 
Ngày: 25/11/2022
2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD
Giải ĐB
36819
Giải nhất
77300
Giải nhì
94639
60023
Giải ba
65992
78939
86794
32055
87711
60182
Giải tư
2846
6365
7000
8638
Giải năm
5530
0550
4271
9426
9812
8324
Giải sáu
268
190
185
Giải bảy
96
56
66
83
ChụcSốĐ.Vị
02,3,5,9002
1,711,2,9
1,8,923,4,6
2,830,8,92
2,946
5,6,850,5,6
2,4,5,6
9
65,6,8
 71
3,682,3,5
1,3290,2,4,6
 
Ngày: 18/11/2022
13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN
Giải ĐB
32592
Giải nhất
64258
Giải nhì
75381
94816
Giải ba
00970
60920
56970
50040
80887
68639
Giải tư
3223
8450
4979
5322
Giải năm
9176
3207
7231
1657
8080
5058
Giải sáu
353
184
451
Giải bảy
43
12
84
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,72
8
072
3,5,812,6
1,2,920,2,3
2,4,531,9
8240,3
 50,1,3,7
82
1,76 
02,5,8702,6,9
5280,1,42,7
3,792
 
Ngày: 11/11/2022
15GY-9GY-8GY-10GY-2GY-11GY
Giải ĐB
81736
Giải nhất
23276
Giải nhì
53754
98359
Giải ba
17284
59613
66887
69623
90479
15921
Giải tư
1913
9442
8514
1457
Giải năm
3561
5865
5275
6154
6603
9713
Giải sáu
570
440
936
Giải bảy
08
89
92
12
ChụcSốĐ.Vị
4,703,8
2,612,33,4
1,4,921,3
0,13,2362
1,52,840,2
6,7542,7,9
32,761,5
5,870,5,6,9
084,7,9
5,7,892
 
Ngày: 04/11/2022
2FG-1FG-10FG-12FG-6FG-13FG
Giải ĐB
75371
Giải nhất
81207
Giải nhì
15350
73690
Giải ba
95923
60377
00576
91314
57428
49409
Giải tư
4804
6242
8365
5083
Giải năm
5330
3111
6641
5696
3592
5572
Giải sáu
743
046
548
Giải bảy
48
02
05
42
ChụcSốĐ.Vị
3,5,902,4,5,7
9
1,4,711,4
0,42,7,923,8
2,4,830
0,141,22,3,6
82
0,650
4,7,965
0,771,2,6,7
2,4283
090,2,6
 
Ngày: 28/10/2022
6FQ-13FQ-15FQ-10FQ-5FQ-3FQ
Giải ĐB
32041
Giải nhất
41193
Giải nhì
72370
38138
Giải ba
42725
18203
90049
56996
58750
01486
Giải tư
7646
1883
4831
0453
Giải năm
1211
2649
0096
9803
7958
5730
Giải sáu
766
222
545
Giải bảy
62
12
05
49
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7032,5
1,3,411,2
1,2,622,5
02,5,8,930,1,8
 41,5,6,93
0,2,450,3,8
4,6,8,9262,6
 70
3,583,6
4393,62
 
Ngày: 21/10/2022
9FY-7FY-14FY-15FY-2FY-4FY
Giải ĐB
50000
Giải nhất
77386
Giải nhì
96071
94717
Giải ba
33512
47054
17057
15910
69114
85358
Giải tư
4981
5705
4473
2457
Giải năm
7949
4076
4318
6437
1640
7878
Giải sáu
709
836
117
Giải bảy
29
30
68
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,400,5,9
7,810,2,4,72
8
129
7230,6,7
1,540,9
054,72,8
3,7,868
12,3,5271,32,6,8
1,5,6,781,6
0,2,49