Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 08/03/2024
9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX
Giải ĐB
71307
Giải nhất
20243
Giải nhì
17094
60989
Giải ba
31527
92382
96787
36794
48482
77297
Giải tư
5626
6650
0211
7778
Giải năm
1022
8863
9869
7124
5225
1665
Giải sáu
011
087
756
Giải bảy
52
14
44
43
ChụcSốĐ.Vị
507
12112,4
2,5,8222,4,5,6
7
42,63 
1,2,4,92432,4
2,650,2,6
2,563,5,9
0,2,82,978
7822,72,9
6,8942,7
 
Ngày: 01/03/2024
18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP
Giải ĐB
71961
Giải nhất
83331
Giải nhì
77826
34607
Giải ba
42063
15142
67205
32829
72584
04871
Giải tư
7471
1023
0796
5943
Giải năm
6600
3416
2788
2153
6425
3770
Giải sáu
386
092
940
Giải bảy
21
23
65
46
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,5,7
2,3,6,7216
4,921,32,5,6
9
22,4,5,631
840,2,3,6
0,2,653
1,2,4,8
9
61,3,5
070,12
884,6,8
292,6
 
Ngày: 23/02/2024
19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE
Giải ĐB
16053
Giải nhất
88635
Giải nhì
25337
63488
Giải ba
59775
29439
27290
24040
82530
67189
Giải tư
0547
6741
7941
7289
Giải năm
7824
5469
8625
7168
1204
5983
Giải sáu
308
973
820
Giải bảy
79
00
93
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,4
9
00,4,8
421 
 20,4,5
5,7,8,930,5,7,9
0,240,12,5,7
2,3,4,753
 68,9
3,473,5,9
0,6,883,8,92
3,6,7,8290,3
 
Ngày: 16/02/2024
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
Giải ĐB
34864
Giải nhất
00693
Giải nhì
97331
18776
Giải ba
56995
55805
26599
22435
58098
35835
Giải tư
8683
1661
7450
8941
Giải năm
8695
2954
6320
0276
2666
1431
Giải sáu
720
634
467
Giải bảy
98
29
58
84
ChụcSốĐ.Vị
22,505
32,4,61 
 202,9
8,9312,4,52
3,5,6,841
0,32,9250,4,8
6,7261,4,6,7
6762
5,9283,4
2,993,52,82,9
 
Ngày: 02/02/2024
14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL
Giải ĐB
28174
Giải nhất
06876
Giải nhì
66471
38080
Giải ba
94163
33797
50042
94635
65908
04190
Giải tư
8084
7218
0384
3702
Giải năm
2551
4867
7331
8796
6677
5394
Giải sáu
755
539
280
Giải bảy
93
55
68
05
ChụcSốĐ.Vị
82,902,5,8
3,5,718
0,42 
6,931,5,9
7,82,942
0,3,5251,52
7,963,7,8
6,7,971,4,6,7
0,1,6802,42
390,3,4,6
7
 
Ngày: 26/01/2024
20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB
Giải ĐB
20347
Giải nhất
29197
Giải nhì
19218
63399
Giải ba
82560
80548
17544
73396
45107
10888
Giải tư
4359
6568
4811
1038
Giải năm
1823
8447
2579
2491
2352
8442
Giải sáu
947
733
318
Giải bảy
58
56
20
06
ChụcSốĐ.Vị
2,606,7
1,911,82
4,520,3
2,333,8
442,4,73,8
 52,6,8,9
0,5,960,8
0,43,979
12,3,4,5
6,8
88
5,7,991,6,7,9
 
Ngày: 19/01/2024
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
Giải ĐB
14609
Giải nhất
36645
Giải nhì
12735
35132
Giải ba
85646
63234
96221
05950
51526
75074
Giải tư
6682
9638
7631
3787
Giải năm
7833
7893
7435
8411
0155
6886
Giải sáu
075
481
224
Giải bảy
17
69
88
61
ChụcSốĐ.Vị
509
1,2,3,6
8
11,7
3,821,4,6
3,931,2,3,4
52,8
2,3,745,6
32,4,5,750,5
2,4,861,9
1,874,5
3,881,2,6,7
8
0,693