Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 04/02/2023
2MX-1MX-12MX-8MX-6MX-3MX
Giải ĐB
64948
Giải nhất
04674
Giải nhì
16883
77334
Giải ba
12795
68347
65312
09038
86560
22314
Giải tư
2746
8474
2057
3300
Giải năm
5264
2363
1877
0033
2488
9198
Giải sáu
104
622
010
Giải bảy
77
06
18
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
 10,2,4,8
1,222
3,6,833,4,8
0,1,3,6
72
46,7,8
957
0,4,960,3,4
4,5,72742,72
1,3,4,8
9
83,8
 95,6,8
 
Ngày: 28/01/2023
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
Giải ĐB
87219
Giải nhất
88795
Giải nhì
61887
71870
Giải ba
36399
99176
44895
48144
89665
83781
Giải tư
1226
3681
3051
3591
Giải năm
1368
8512
0613
9140
8974
7483
Giải sáu
313
104
436
Giải bảy
30
87
80
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,804
5,82,912,32,9
126
12,830,6
0,4,740,4
6,7,9251
2,3,765,8
8270,4,5,6
680,12,3,72
1,991,52,9
 
Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
Giải ĐB
62940
Giải nhất
27086
Giải nhì
84830
42992
Giải ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Giải tư
1213
7375
8375
1727
Giải năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
Giải sáu
949
318
656
Giải bảy
02
34
82
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
813,6,82
0,4,8,927
130,43,5,7
33402,2,9
3,7256
1,5,6,8
9
66
2,3,7752,7,9
1281,2,6
4,792,6
 
Ngày: 07/01/2023
4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC
Giải ĐB
39597
Giải nhất
20448
Giải nhì
98375
45648
Giải ba
55850
97079
25197
01795
69588
07835
Giải tư
1913
8015
5241
3912
Giải năm
7722
5706
0051
1050
3377
4923
Giải sáu
710
696
135
Giải bảy
95
12
05
93
ChụcSốĐ.Vị
1,5205,6
4,510,22,3,5
12,222,3
1,2,9352
 41,82
0,1,32,7
92
502,1
0,96 
7,9275,7,9
42,888
793,52,6,72
 
Ngày: 31/12/2022
1KM-13KM-2KM-8KM-3KM-6KM
Giải ĐB
55291
Giải nhất
42135
Giải nhì
01560
07447
Giải ba
87947
62209
40405
52973
41073
79983
Giải tư
1635
5989
0320
2473
Giải năm
7589
5429
2475
9260
6227
8372
Giải sáu
285
185
279
Giải bảy
62
85
91
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6205,9
921 
6,720,7,9
73,830,52
 472
0,32,7,835 
 602,2
2,4272,33,5,9
 83,53,92
0,2,7,82912
 
Ngày: 24/12/2022
12KU-13KU-3KU-7KU-6KU-4KU
Giải ĐB
09534
Giải nhất
70353
Giải nhì
96188
74525
Giải ba
55133
75105
20012
64488
83117
31939
Giải tư
1938
1046
3564
9939
Giải năm
0711
2517
5640
5625
8489
1885
Giải sáu
135
596
390
Giải bảy
82
27
98
93
ChụcSốĐ.Vị
4,905
111,2,72
1,8252,7
3,5,933,4,5,8
92
3,640,6
0,22,3,853
4,964
12,27 
3,82,982,5,82,9
32,890,3,6,8
 
Ngày: 17/12/2022
6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC
Giải ĐB
71424
Giải nhất
66934
Giải nhì
50533
74665
Giải ba
39908
00797
93691
18733
47971
26018
Giải tư
1541
0875
2557
1632
Giải năm
0820
3760
8781
2239
1046
0825
Giải sáu
849
255
247
Giải bảy
29
56
88
14
ChụcSốĐ.Vị
2,608
4,7,8,914,8
320,4,5,9
3232,32,4,9
1,2,341,6,7,9
2,5,6,755,6,7
4,560,5
4,5,971,5
0,1,881,8
2,3,491,7