Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 09/03/2024
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
Giải ĐB
97041
Giải nhất
66285
Giải nhì
61339
03320
Giải ba
97684
81378
67753
20613
13219
64710
Giải tư
5334
1854
9868
8120
Giải năm
7819
2869
7366
5797
7110
6682
Giải sáu
110
477
078
Giải bảy
86
29
28
10
ChụcSốĐ.Vị
14,220 
4104,3,92
8202,8,9
1,534,9
3,5,841
853,4
6,866,8,9
7,977,82
2,6,7282,4,5,6
12,2,3,697
 
Ngày: 02/03/2024
9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ
Giải ĐB
77433
Giải nhất
74982
Giải nhì
86227
74919
Giải ba
78519
65124
47963
10766
16187
87960
Giải tư
9494
1898
3887
7871
Giải năm
0791
6933
0328
3582
1207
8431
Giải sáu
741
053
377
Giải bảy
93
95
06
91
ChụcSốĐ.Vị
606,7
3,4,7,92192
8224,7,8
32,5,6,931,32
2,941
953
0,660,3,6
0,2,7,8271,7
2,9822,72
12912,3,4,5
8
 
Ngày: 24/02/2024
20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF
Giải ĐB
57333
Giải nhất
81369
Giải nhì
30504
76199
Giải ba
33651
22945
66456
46182
39290
34970
Giải tư
7837
6860
3636
6890
Giải năm
1619
7224
1740
4222
1496
0442
Giải sáu
247
752
331
Giải bảy
43
44
35
45
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7,9204
3,519
2,4,5,822,4
3,431,3,5,6
7
0,2,440,2,3,4
52,7
3,4251,2,6
3,5,960,9
3,470
 82
1,6,9902,6,9
 
Ngày: 17/02/2024
2FY-17FY-5FY-14FY-16FY-8FY-3FY-15FY
Giải ĐB
58294
Giải nhất
03133
Giải nhì
84216
14018
Giải ba
87942
42677
33889
80351
42249
29632
Giải tư
4666
5495
8905
6655
Giải năm
5821
1407
8445
7612
9721
1589
Giải sáu
062
725
757
Giải bảy
73
92
62
67
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
22,512,6,8
1,3,4,62
9
212,5
3,732,3
942,5,9
0,2,4,5
9
51,5,7
1,6622,6,7
0,5,6,773,7
1892
4,8292,4,5
 
Ngày: 03/02/2024
10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM
Giải ĐB
33389
Giải nhất
80369
Giải nhì
55380
69435
Giải ba
92942
94293
36365
34162
09641
10284
Giải tư
0221
1633
1716
6658
Giải năm
0122
2297
2514
8365
7192
3441
Giải sáu
236
119
442
Giải bảy
12
35
88
18
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4212,4,6,8
9
1,2,42,6
9
21,2
3,933,52,6
1,8412,22
32,6258
1,362,52,9
97 
1,5,880,4,8,9
1,6,892,3,7
 
Ngày: 27/01/2024
6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC
Giải ĐB
61579
Giải nhất
32521
Giải nhì
73337
11395
Giải ba
59715
94737
28391
77040
95480
36972
Giải tư
1670
3770
7223
0876
Giải năm
6094
5417
4724
5620
5716
3868
Giải sáu
049
531
791
Giải bảy
27
75
91
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,72
8
0 
2,3,9310,5,6,7
720,1,3,4
7
231,72
2,940,9
1,7,95 
1,768
1,2,32702,2,5,6
9
680
4,7913,4,5
 
Ngày: 20/01/2024
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
Giải ĐB
70964
Giải nhất
63165
Giải nhì
28516
01426
Giải ba
22000
81011
57868
69890
20338
75326
Giải tư
6639
6539
8347
8500
Giải năm
4844
2630
9577
0659
4915
6153
Giải sáu
652
729
810
Giải bảy
77
93
39
13
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,9002
110,1,3,5
6
5262,9
1,5,930,8,93
4,644,7
1,652,3,9
1,2264,5,8
4,72772
3,68 
2,33,590,3