Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 15/10/2022
13EF-4EF-3EF-8EF-14EF-5EF
Giải ĐB
79638
Giải nhất
62960
Giải nhì
56791
78023
Giải ba
41367
91030
88995
83073
74966
09400
Giải tư
3001
0497
3257
6858
Giải năm
6376
1915
7724
5888
9196
1252
Giải sáu
714
312
184
Giải bảy
84
20
65
31
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,600,1
0,3,912,4,5
1,520,3,4
2,730,1,8
1,2,824 
1,6,952,7,8
6,7,960,5,6,7
5,6,973,6
3,5,8842,8
 91,5,6,7
 
Ngày: 08/10/2022
9EP-15EP-6EP-1EP-2EP-5EP
Giải ĐB
94309
Giải nhất
45465
Giải nhì
82813
94520
Giải ba
95939
36043
04874
02787
78555
90593
Giải tư
1804
6793
2893
8197
Giải năm
2179
9142
5758
7134
2092
2071
Giải sáu
965
316
142
Giải bảy
24
33
55
14
ChụcSốĐ.Vị
204,9
713,4,6
42,920,4
1,3,4,9333,4,9
0,1,2,3
7
422,3
52,62552,8
1652
8,971,4,9
587
0,3,792,33,7
 
Ngày: 01/10/2022
2EX-11EX-14EX-7EX-12EX-15EX
Giải ĐB
35019
Giải nhất
13904
Giải nhì
96463
34496
Giải ba
63867
87793
10430
09002
77030
79134
Giải tư
0901
2079
7938
4045
Giải năm
6197
4436
6869
5712
5950
6313
Giải sáu
822
592
330
Giải bảy
67
18
66
01
ChụcSốĐ.Vị
33,5012,2,4
0212,3,8,9
0,1,2,922
1,6,9303,4,6,8
0,345
450
3,6,963,6,72,9
62,979
1,38 
1,6,792,3,6,7
 
Ngày: 24/09/2022
6DF-9DF-4DF-14DF-2DF-8DF
Giải ĐB
08154
Giải nhất
01140
Giải nhì
39583
05213
Giải ba
67243
04747
99009
14386
47068
86540
Giải tư
8467
7574
1579
7138
Giải năm
0386
8686
5211
9162
0166
5909
Giải sáu
368
823
443
Giải bảy
08
34
78
91
ChụcSốĐ.Vị
4208,92
1,911,3
623
1,2,42,834,8
3,5,7402,32,7
 54
6,8362,6,7,82
4,674,8,9
0,3,62,783,63
02,791
 
Ngày: 17/09/2022
11DP-10DP-6DP-14DP-9DP-8DP
Giải ĐB
55890
Giải nhất
82995
Giải nhì
85254
99868
Giải ba
74363
31000
98734
25095
92211
67172
Giải tư
5992
5247
0426
6302
Giải năm
1049
1972
3323
0748
3642
0676
Giải sáu
084
250
098
Giải bảy
65
71
29
25
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2
1,711
0,4,72,923,5,6,9
2,634
3,5,842,7,8,9
2,6,9250,4
2,763,5,8
471,22,6
4,6,984
2,490,2,52,8
 
Ngày: 10/09/2022
10DX-17DX-9DX-19DX-20DX-14DX-2DX-1DX
Giải ĐB
17535
Giải nhất
74421
Giải nhì
07598
02432
Giải ba
21437
09706
21647
65512
61974
19816
Giải tư
8924
4536
0250
0862
Giải năm
0003
1179
3370
0816
9711
1183
Giải sáu
340
431
743
Giải bảy
68
48
55
78
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703,6
1,2,311,2,62
1,3,621,4
0,4,831,2,5,6
7
2,740,3,7,8
3,550,5
0,12,362,8
3,470,4,8,9
4,6,7,983
798
 
Ngày: 03/09/2022
7CF-12CF-15CF-6CF-11CF-5CF
Giải ĐB
47153
Giải nhất
58840
Giải nhì
46746
06592
Giải ba
55536
69384
11121
74022
32334
51107
Giải tư
0663
4302
2240
1784
Giải năm
4784
5764
8242
0620
9295
3524
Giải sáu
188
854
617
Giải bảy
32
43
04
71
ChụcSốĐ.Vị
2,4202,4,7
2,717
0,2,3,4
9
20,1,2,4
4,5,632,4,6
0,2,3,5
6,83
402,2,3,6
953,4
3,463,4
0,171
8843,8
 92,5