Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 04/04/2023
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
Giải ĐB
75345
Giải nhất
58033
Giải nhì
53624
14990
Giải ba
65024
54180
48496
98824
68882
50488
Giải tư
1050
3793
9904
2976
Giải năm
6534
1659
3601
3421
3084
1283
Giải sáu
615
045
950
Giải bảy
44
38
59
88
ChụcSốĐ.Vị
52,8,901,4
0,215
821,43
3,8,933,4,8
0,23,3,4
8
44,52
1,42502,92
7,96 
 76
3,8280,2,3,4
82
5290,3,6
 
Ngày: 28/03/2023
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
Giải ĐB
66228
Giải nhất
20468
Giải nhì
52302
81938
Giải ba
80052
98632
60778
43904
23666
29291
Giải tư
9299
7599
3882
4937
Giải năm
8481
5974
4117
4744
3181
7043
Giải sáu
520
126
567
Giải bảy
30
22
92
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,4
0,82,917
0,2,3,5
8,9
20,2,6,8
430,2,7,8
0,4,743,4
 52
2,666,7,8
1,3,674,8
2,3,6,7812,2
9291,2,92
 
Ngày: 21/03/2023
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
Giải ĐB
81664
Giải nhất
40033
Giải nhì
18931
74834
Giải ba
84351
11200
19833
22886
94162
32936
Giải tư
2426
4054
2848
1715
Giải năm
7368
9863
8037
9985
1320
5112
Giải sáu
657
518
832
Giải bảy
61
09
39
59
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,5,612,5,8
1,3,620,6
32,631,2,32,4
6,7,9
3,5,648
1,851,4,7,9
2,3,861,2,3,4
8
3,57 
1,4,685,6
0,3,59 
 
Ngày: 14/03/2023
15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB
Giải ĐB
67879
Giải nhất
07811
Giải nhì
56885
61063
Giải ba
64605
02010
94533
29538
20174
81544
Giải tư
7935
8490
0920
4677
Giải năm
6660
0349
9239
4622
5526
4141
Giải sáu
561
858
133
Giải bảy
76
78
40
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
9
05,9
1,4,610,1
220,2,6
32,6332,5,8,9
4,740,1,4,9
0,3,858
2,760,1,3
774,6,7,8
9
3,5,785
0,3,4,790
 
Ngày: 07/03/2023
11NK-6NK-4NK-2NK-12NK-13NK
Giải ĐB
75877
Giải nhất
08692
Giải nhì
87361
31241
Giải ba
06055
87073
97510
52584
52539
03248
Giải tư
9565
5285
8430
3314
Giải năm
4666
6378
7540
2000
6823
1143
Giải sáu
444
841
655
Giải bảy
00
04
38
45
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,4002,4
42,610,4
923
2,4,730,8,9
0,1,4,840,12,3,4
5,8
4,52,6,8552
661,5,6
773,7,8
3,4,784,5
392
 
Ngày: 28/02/2023
2NT-7NT-10NT-8NT-14NT-12NT
Giải ĐB
55827
Giải nhất
39977
Giải nhì
20715
42892
Giải ba
88546
49558
01604
22589
44324
77100
Giải tư
5489
2390
8889
5750
Giải năm
3004
7160
0142
9604
4288
9465
Giải sáu
590
700
105
Giải bảy
36
60
58
11
ChụcSốĐ.Vị
02,5,62,92002,43,5
111,5
4,924,7
 36
03,242,6
0,1,650,82
3,4602,5
2,777
52,888,93
83902,2
 
Ngày: 21/02/2023
10MB-2MB-3MB-6MB-11MB-9MB
Giải ĐB
90781
Giải nhất
00175
Giải nhì
20889
90010
Giải ba
74017
54086
56167
99808
87482
43934
Giải tư
7062
0786
7592
5032
Giải năm
6017
3910
1657
0147
3943
0060
Giải sáu
762
116
835
Giải bảy
08
74
82
10
ChụcSốĐ.Vị
13,6082
8103,6,72
3,62,82,92 
432,4,5
3,743,7
3,757
1,8260,22,7
12,4,5,674,5
0281,22,62,9
892