Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 07/03/2023
11NK-6NK-4NK-2NK-12NK-13NK
Giải ĐB
75877
Giải nhất
08692
Giải nhì
87361
31241
Giải ba
06055
87073
97510
52584
52539
03248
Giải tư
9565
5285
8430
3314
Giải năm
4666
6378
7540
2000
6823
1143
Giải sáu
444
841
655
Giải bảy
00
04
38
45
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,4002,4
42,610,4
923
2,4,730,8,9
0,1,4,840,12,3,4
5,8
4,52,6,8552
661,5,6
773,7,8
3,4,784,5
392
 
Ngày: 28/02/2023
2NT-7NT-10NT-8NT-14NT-12NT
Giải ĐB
55827
Giải nhất
39977
Giải nhì
20715
42892
Giải ba
88546
49558
01604
22589
44324
77100
Giải tư
5489
2390
8889
5750
Giải năm
3004
7160
0142
9604
4288
9465
Giải sáu
590
700
105
Giải bảy
36
60
58
11
ChụcSốĐ.Vị
02,5,62,92002,43,5
111,5
4,924,7
 36
03,242,6
0,1,650,82
3,4602,5
2,777
52,888,93
83902,2
 
Ngày: 21/02/2023
10MB-2MB-3MB-6MB-11MB-9MB
Giải ĐB
90781
Giải nhất
00175
Giải nhì
20889
90010
Giải ba
74017
54086
56167
99808
87482
43934
Giải tư
7062
0786
7592
5032
Giải năm
6017
3910
1657
0147
3943
0060
Giải sáu
762
116
835
Giải bảy
08
74
82
10
ChụcSốĐ.Vị
13,6082
8103,6,72
3,62,82,92 
432,4,5
3,743,7
3,757
1,8260,22,7
12,4,5,674,5
0281,22,62,9
892
 
Ngày: 14/02/2023
6MK-1MK-14MK-4MK-9MK-11MK
Giải ĐB
56141
Giải nhất
73625
Giải nhì
25591
26545
Giải ba
43417
13466
52501
00282
67148
52621
Giải tư
1613
9227
6862
9953
Giải năm
1582
1540
1568
5044
1304
2096
Giải sáu
393
022
137
Giải bảy
20
77
38
84
ChụcSốĐ.Vị
2,401,4
0,2,4,913,7
2,6,8220,1,2,5
7
1,5,937,8
0,4,840,1,4,5
8
2,453
6,962,6,8
1,2,3,777
3,4,6822,4
 91,3,6
 
Ngày: 07/02/2023
7MT-8MT-10MT-14MT-5MT-4MT
Giải ĐB
18198
Giải nhất
71786
Giải nhì
90306
05645
Giải ba
57283
23864
72211
62199
57365
40880
Giải tư
4417
4196
3901
5992
Giải năm
4003
5186
5049
2861
1761
7271
Giải sáu
484
465
916
Giải bảy
44
04
62
23
ChụcSốĐ.Vị
801,3,4,6
0,1,62,711,6,7
6,923
0,2,83 
0,4,6,844,5,9
4,625 
0,1,82,9612,2,4,52
171
980,3,4,62
4,992,6,8,9
 
Ngày: 31/01/2023
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
Giải ĐB
30061
Giải nhất
21284
Giải nhì
95201
18959
Giải ba
39371
85823
24941
22036
22477
18709
Giải tư
1081
8622
3216
0868
Giải năm
8908
5675
3757
0290
6421
3461
Giải sáu
940
315
055
Giải bảy
07
15
20
49
ChụcSốĐ.Vị
2,4,901,7,8,9
0,2,4,62
7,8
152,6
220,1,2,3
236
840,1,9
12,5,755,7,9
1,3612,8
0,5,771,5,7
0,681,4
0,4,590
 
Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
Giải ĐB
53363
Giải nhất
01443
Giải nhì
02569
17053
Giải ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Giải tư
7295
3401
0582
6328
Giải năm
4443
2517
8199
7522
7936
3211
Giải sáu
197
642
529
Giải bảy
35
29
04
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,1,211,7
2,4,8,921,2,8,92
42,5,635,6,9
042,32,8
3,5,953,5
0,3,863,9
1,97 
2,482,6
22,3,6,992,5,7,9