Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 14/05/2024
14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB
Giải ĐB
16880
Giải nhất
28703
Giải nhì
39525
63916
Giải ba
15096
08691
26638
16518
93526
28481
Giải tư
8610
7148
0858
1031
Giải năm
1597
2914
5213
4645
6661
9199
Giải sáu
934
848
328
Giải bảy
66
63
45
65
ChụcSốĐ.Vị
1,803
3,6,8,910,3,4,6
8
 25,6,8
0,1,631,4,8
1,3452,82
2,42,658
1,2,6,961,3,5,6
97 
1,2,3,42
5
80,1
991,6,7,9
 
Ngày: 07/05/2024
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
Giải ĐB
12317
Giải nhất
81118
Giải nhì
75679
55486
Giải ba
53640
11641
98550
51697
35757
58353
Giải tư
4876
8039
6393
9366
Giải năm
1073
9098
6376
6149
3473
0458
Giải sáu
004
560
330
Giải bảy
28
17
01
22
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,601,4
0,4172,8
222,8
5,72,930,9
040,1,9
 50,3,7,8
6,72,860,6
12,5,9732,62,9
1,2,5,986
3,4,793,7,8
 
Ngày: 30/04/2024
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
Giải ĐB
44624
Giải nhất
05886
Giải nhì
75181
44812
Giải ba
09211
39887
51882
98592
13100
35623
Giải tư
3810
5366
3352
3783
Giải năm
9442
7335
4865
8702
9454
0153
Giải sáu
064
111
819
Giải bảy
47
59
54
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
12,810,12,2,9
0,1,4,5
8,9
23,4,8
2,5,835
2,52,642,7
3,652,3,42,9
6,864,5,6
4,87 
281,2,3,6
7
1,592
 
Ngày: 23/04/2024
16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB
Giải ĐB
12681
Giải nhất
26928
Giải nhì
84568
79326
Giải ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
Giải tư
5890
9394
6338
8901
Giải năm
4916
9771
1007
2806
5292
8652
Giải sáu
815
466
192
Giải bảy
33
16
08
17
ChụcSốĐ.Vị
901,6,7,8
0,4,7,8
9
15,62,7,8
2,5,9222,6,8
333,8
941
152
0,12,2,666,8
0,1,7,971,7
0,1,2,3
6
81
 90,1,22,4
7
 
Ngày: 16/04/2024
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
Giải ĐB
96850
Giải nhất
66671
Giải nhì
51310
74053
Giải ba
36642
19172
58381
14433
62816
92024
Giải tư
4787
8217
7761
0665
Giải năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
Giải sáu
366
886
216
Giải bảy
12
51
91
18
ChụcSốĐ.Vị
12,504
5,6,7,8
9
102,2,62,7
8
1,4,5,7
8
24
3,5,633
0,242
650,1,2,3
12,6,861,3,5,6
9
1,871,2
181,2,6,7
691
 
Ngày: 09/04/2024
14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL
Giải ĐB
16510
Giải nhất
57524
Giải nhì
46210
99866
Giải ba
59326
97595
41257
02724
00969
52074
Giải tư
0760
1668
3313
3684
Giải năm
6299
7898
4768
6210
3355
4816
Giải sáu
717
130
568
Giải bảy
69
62
27
41
ChụcSốĐ.Vị
13,3,60 
4103,3,6,7
6242,6,7
130
22,7,841
5,955,7
1,2,660,2,6,83
92
1,2,574
63,984
62,995,8,9
 
Ngày: 02/04/2024
3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB
Giải ĐB
62909
Giải nhất
09387
Giải nhì
23902
06705
Giải ba
05649
11928
85591
77857
24772
73380
Giải tư
1057
4955
1981
8866
Giải năm
8906
2314
0248
6777
3183
8562
Giải sáu
262
654
029
Giải bảy
65
86
54
35
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6,9
8,914
0,62,728,9
835
1,5248,9
0,3,5,6542,5,72
0,6,8622,5,6
52,7,872,7
2,480,1,3,6
7
0,2,491