Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 20/06/2023
8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK
Giải ĐB
51232
Giải nhất
37107
Giải nhì
28488
15667
Giải ba
67829
95115
22549
94218
88276
22122
Giải tư
3666
3895
0482
2513
Giải năm
5562
3273
6925
2201
8508
5024
Giải sáu
768
006
915
Giải bảy
60
02
53
33
ChụcSốĐ.Vị
601,2,6,7
8
013,52,8
0,2,3,6
8
22,4,5,9
1,3,5,732,3
249
12,2,953
0,6,760,2,6,7
8
0,673,6
0,1,6,882,8
2,495
 
Ngày: 13/06/2023
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
Giải ĐB
88661
Giải nhất
71607
Giải nhì
94150
94670
Giải ba
11530
33641
22483
01947
54186
71865
Giải tư
1544
3281
3871
3994
Giải năm
4647
4110
6011
4773
5905
5281
Giải sáu
748
272
904
Giải bảy
78
73
79
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,704,52,7
1,4,6,7
82
10,1
72 
72,830
0,4,941,4,72,8
02,650
861,5
0,4270,1,2,32
8,9
4,7812,3,6
794
 
Ngày: 06/06/2023
6SB-8SB-4SB-3SB-10SB-7SB
Giải ĐB
83079
Giải nhất
15731
Giải nhì
32457
82498
Giải ba
53158
75486
27217
33818
63859
80647
Giải tư
3761
3762
1876
5343
Giải năm
2168
2834
1420
3322
2013
4508
Giải sáu
425
236
119
Giải bảy
70
90
07
34
ChụcSốĐ.Vị
2,7,907,8
3,613,7,8,9
2,620,2,5
1,431,42,6
3243,7
257,8,9
3,7,861,2,8
0,1,4,570,6,9
0,1,5,6
9
86
1,5,790,8
 
Ngày: 30/05/2023
12SK-11SK-13SK-15SK-10SK-2SK
Giải ĐB
20765
Giải nhất
15037
Giải nhì
35868
93065
Giải ba
57840
39646
93650
76407
80500
27833
Giải tư
7861
9818
7371
0560
Giải năm
7185
0130
9462
2951
0104
1993
Giải sáu
287
387
650
Giải bảy
96
60
37
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,52
62
00,4,7
2,5,6,718
621
3,930,3,72
040,6
62,8502,1
4,9602,1,2,52
8
0,32,8271
1,685,72
 93,6
 
Ngày: 23/05/2023
5ST-10ST-2ST-3ST-6ST-13ST
Giải ĐB
95972
Giải nhất
02366
Giải nhì
43590
56621
Giải ba
19195
14216
52782
53347
92819
99789
Giải tư
0740
6907
5957
8967
Giải năm
4851
8691
5830
7301
6230
3908
Giải sáu
882
890
258
Giải bảy
61
27
17
44
ChụcSốĐ.Vị
32,4,9201,7,8
0,2,5,6
9
16,7,9
7,8221,7
 302
440,4,7
951,7,8
1,661,6,7
0,1,2,4
5,6
72
0,5822,9
1,8902,1,5
 
Ngày: 16/05/2023
2RB-9RB-13RB-10RB-12RB-11RB
Giải ĐB
19031
Giải nhất
78859
Giải nhì
78392
19184
Giải ba
08741
22539
53479
89302
45138
93780
Giải tư
6799
1870
9094
5813
Giải năm
5658
5031
1982
9514
0651
7630
Giải sáu
208
378
741
Giải bảy
63
37
82
49
ChụcSốĐ.Vị
3,7,802,8
32,42,513,4
0,82,92 
1,630,12,7,8
9
1,8,9412,9
 51,8,9
 63
370,8,9
0,3,5,780,22,4
3,4,5,7
9
92,4,9
 
Ngày: 09/05/2023
9RK-1RK-15RK-3RK-2RK-11RK
Giải ĐB
58546
Giải nhất
87138
Giải nhì
70752
46168
Giải ba
96208
31488
86067
22183
37859
54970
Giải tư
5523
1471
7978
9994
Giải năm
2767
1142
9742
9327
1226
7965
Giải sáu
921
554
160
Giải bảy
30
25
64
14
ChụcSốĐ.Vị
3,6,708
2,714
42,521,3,5,6
7
2,830,8
1,5,6,9422,6
2,652,4,9
2,460,4,5,72
8
2,6270,1,8
0,3,6,7
8
83,8
594