Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 11/09/2022
4DV-7DV-14DV-15DV-10DV-8DV
Giải ĐB
99951
Giải nhất
20446
Giải nhì
01749
04947
Giải ba
48714
13415
43233
47562
05148
54399
Giải tư
2349
1167
2271
6497
Giải năm
7617
3249
4218
7009
3163
8093
Giải sáu
487
249
588
Giải bảy
77
75
23
39
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,714,5,7,8
623
2,3,6,933,9
146,7,8,94
1,751
462,3,7
1,4,6,7
8,9
71,5,7
1,4,887,8
0,3,44,993,7,9
 
Ngày: 04/09/2022
4CE-10CE-6CE-7CE-14CE-2CE
Giải ĐB
62111
Giải nhất
65882
Giải nhì
91035
75523
Giải ba
85149
89326
71871
17117
93037
84404
Giải tư
3603
3588
6843
4166
Giải năm
7521
1955
8223
7024
1399
5665
Giải sáu
583
316
989
Giải bảy
78
58
10
15
ChụcSốĐ.Vị
103,4
1,2,710,1,5,6
7
821,32,4,6
0,22,4,835,7
0,243,9
1,3,5,655,8
1,2,665,6
1,371,8
5,7,882,3,8,9
4,8,999
 
Ngày: 28/08/2022
4CN-8CN-1CN-3CN-10CN-15CN
Giải ĐB
68144
Giải nhất
02532
Giải nhì
39990
30534
Giải ba
62396
64626
74930
13320
66222
93073
Giải tư
6152
0959
1223
0684
Giải năm
7981
5798
9718
8950
1299
9004
Giải sáu
445
126
080
Giải bảy
21
43
03
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,8
9
03,4
2,8,918
2,3,520,1,2,3
62
0,2,4,730,2,4
0,3,4,843,4,5
450,2,9
22,96 
 73
1,980,1,4
5,990,1,6,8
9
 
Ngày: 21/08/2022
4CV-7CV-14CV-13CV-2CV-8CV
Giải ĐB
17965
Giải nhất
51526
Giải nhì
11630
27394
Giải ba
89056
21014
36003
72222
19982
43232
Giải tư
5056
5006
6540
2620
Giải năm
8936
4822
8413
4090
5858
3016
Giải sáu
649
685
503
Giải bảy
57
28
49
66
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,9032,6
 13,4,6
22,3,820,22,6,8
02,130,2,6
1,940,92
6,8562,7,8
0,1,2,3
52,6
65,6
57 
2,582,5
4290,4
 
Ngày: 14/08/2022
1BE-5BE-15BE-12BE-9BE-11BE
Giải ĐB
90213
Giải nhất
96091
Giải nhì
12663
03126
Giải ba
96299
28353
21524
76131
26295
69804
Giải tư
3374
8195
2463
7621
Giải năm
8622
0768
2244
3256
0607
5253
Giải sáu
134
703
689
Giải bảy
74
75
89
06
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,7
2,3,913
221,2,4,6
0,1,52,6231,4
0,2,3,4
72
44
7,92532,6
0,2,5632,8
0742,5
6892
82,991,52,9
 
Ngày: 07/08/2022
3BN-12BN-10BN-9BN-14BN-4BN
Giải ĐB
80395
Giải nhất
00604
Giải nhì
25509
78144
Giải ba
59383
34164
25193
99102
86355
12585
Giải tư
8759
8509
1662
6999
Giải năm
8566
5673
2593
7055
8534
2576
Giải sáu
870
598
708
Giải bảy
15
08
89
57
ChụcSốĐ.Vị
702,4,82,92
 15
0,62 
7,8,9234
0,3,4,644
1,52,8,9552,7,9
6,762,4,6
570,3,6
02,983,5,9
02,5,8,9932,5,8,9
 
Ngày: 31/07/2022
12BV-5BV-10BV-8BV-2BV-13BV
Giải ĐB
50267
Giải nhất
02643
Giải nhì
88354
35612
Giải ba
11215
84841
92400
56864
37463
00835
Giải tư
7282
2781
4459
3005
Giải năm
3579
4673
8227
3177
8253
7338
Giải sáu
400
582
515
Giải bảy
07
94
69
52
ChụcSốĐ.Vị
02002,5,7
4,812,52
1,5,8227
4,5,6,735,8
5,6,941,3
0,12,352,3,4,9
 63,4,7,9
0,2,6,773,7,9
381,22
5,6,794