Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 15/01/2023
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
Giải ĐB
44221
Giải nhất
25945
Giải nhì
14590
57392
Giải ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
Giải tư
7401
4194
1991
5569
Giải năm
9333
9812
3708
3904
1078
2104
Giải sáu
938
566
749
Giải bảy
45
57
00
28
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,1,42,8
0,2,4,912,6
1,9221,8
333,8
02,6,941,52,9
4257
1,664,6,9
578,9
0,2,3,780
4,6,790,1,22,4
 
Ngày: 08/01/2023
2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,6,911,2
1,2,822,4,5,7
738,9
2,4,6,840,4,5
2,4,5,6
9
55,7,8
 60,1,4,5
9
2,5,7273,72
3,582,4,9
3,6,891,5
 
Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
ChụcSốĐ.Vị
3,505
3,914
4,528,9
4,5,6,730,1,4,7
1,3,642,3,7,9
050,2,3,9
963,4,72
3,4,62,773,7,92
2,888
2,4,5,7291,6
 
Ngày: 25/12/2022
5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT
Giải ĐB
95636
Giải nhất
89842
Giải nhì
35227
93162
Giải ba
23542
10870
62151
15812
08979
22616
Giải tư
2113
0846
7111
8523
Giải năm
7438
7181
2406
9790
6235
1703
Giải sáu
396
458
974
Giải bảy
63
55
93
48
ChụcSốĐ.Vị
7,903,6
1,5,811,2,3,6
1,42,623,7
0,1,2,6
9
35,6,8
7422,6,8
3,551,5,8
0,1,3,4
9
62,3
270,4,9
3,4,581
790,3,6
 
Ngày: 18/12/2022
3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB
Giải ĐB
32505
Giải nhất
41658
Giải nhì
88892
35125
Giải ba
57424
87950
78338
29120
52361
52559
Giải tư
4080
1548
3942
0562
Giải năm
7432
0250
2085
3450
8964
5224
Giải sáu
004
259
056
Giải bảy
98
79
69
29
ChụcSốĐ.Vị
2,53,804,5
61 
3,4,6,920,42,5,9
 32,8
0,22,642,8
0,2,8503,6,8,92
561,2,4,9
 79
3,4,5,980,5
2,52,6,792,8
 
Ngày: 11/12/2022
2HL-6HL-8HL-13HL-3HL-9HL
Giải ĐB
20815
Giải nhất
72778
Giải nhì
79220
91810
Giải ba
55493
80570
20785
24213
42782
51900
Giải tư
0785
8230
4726
7524
Giải năm
4913
5934
3266
3294
4784
7261
Giải sáu
106
592
572
Giải bảy
54
80
25
36
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
7,8
00,6
610,32,5
7,8,920,4,5,6
12,930,4,6
2,3,5,8
9
4 
1,2,8254
0,2,3,661,6
 70,2,8
780,2,4,52
 92,3,4
 
Ngày: 04/12/2022
11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT
Giải ĐB
05028
Giải nhất
94007
Giải nhì
18783
39801
Giải ba
50296
49926
94188
85957
88720
36286
Giải tư
7781
9228
6483
6636
Giải năm
5841
9320
2564
5651
9661
6285
Giải sáu
517
782
277
Giải bảy
21
10
67
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2201,7
0,2,4,5
6,8
10,7
8202,1,6,82
8236,9
641
851,7
2,3,8,961,4,7
0,1,5,6
7
77
22,881,2,32,5
6,8
396