|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
6YK-4YK-2YK-1YK-15YK-9YK-3YK-13YK
|
Giải ĐB |
37373 |
Giải nhất |
04362 |
Giải nhì |
18296 40060 |
Giải ba |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Giải tư |
0610 0415 1374 4436 |
Giải năm |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Giải sáu |
314 219 187 |
Giải bảy |
73 95 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,4,5 9 | 4,6 | 2 | 0,32 | 1,22,72 | 3 | 62,7 | 1,7 | 4 | 2,5 | 1,4,8,9 | 5 | 6 | 0,32,5,6 92 | 6 | 0,2,6 | 3,8,9 | 7 | 32,4 | | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5,62,7 |
|
6YB-16YB-5YB-1YB-2YB-8YB-13YB-3YB
|
Giải ĐB |
63160 |
Giải nhất |
02514 |
Giải nhì |
95852 04598 |
Giải ba |
14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Giải tư |
8422 2567 3016 4035 |
Giải năm |
9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Giải sáu |
317 559 030 |
Giải bảy |
90 03 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,9 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 4,6,7 | 0,2,5,6 9 | 2 | 02,2 | 0,9 | 3 | 0,5,9 | 1,6 | 4 | 52,7 | 3,42 | 5 | 2,9 | 1,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,4,6 | 7 | | 0,92 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 0,2,3,82 |
|
20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS
|
Giải ĐB |
67746 |
Giải nhất |
31498 |
Giải nhì |
18015 49463 |
Giải ba |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tư |
8351 9757 2570 4230 |
Giải năm |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáu |
921 200 785 |
Giải bảy |
26 86 20 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 72 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,6,8 | 6,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 0,6 | 1,7,8 | 5 | 1,7 | 2,4,8 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 02,5 | 2,92 | 8 | 4,5,6 | 0,92 | 9 | 3,7,82,92 |
|
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
|
Giải ĐB |
89664 |
Giải nhất |
63847 |
Giải nhì |
51704 89733 |
Giải ba |
16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
Giải tư |
2142 1586 2778 6332 |
Giải năm |
4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Giải sáu |
054 788 681 |
Giải bảy |
04 46 35 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,7 | 1,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3,5,7 8 | 03,5,6,8 | 4 | 2,6,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4,82 | 6 | 2,4,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,8,9 | 2,3,4,7 8 | 8 | 1,4,62,8 | 7 | 9 | |
|
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Giải ĐB |
25213 |
Giải nhất |
61681 |
Giải nhì |
30324 75329 |
Giải ba |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư |
5598 8894 2941 7566 |
Giải năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu |
629 694 573 |
Giải bảy |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Giải ĐB |
93196 |
Giải nhất |
91720 |
Giải nhì |
27396 57060 |
Giải ba |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư |
8415 4079 5260 1164 |
Giải năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu |
809 699 248 |
Giải bảy |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Giải ĐB |
91426 |
Giải nhất |
15127 |
Giải nhì |
68799 41624 |
Giải ba |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư |
8867 6254 3887 5527 |
Giải năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu |
069 541 855 |
Giải bảy |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|