|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
3YP-19YP-9YP-12YP-7YP-18YP-8YP-1YP
|
Giải ĐB |
48015 |
Giải nhất |
78660 |
Giải nhì |
82701 17499 |
Giải ba |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Giải tư |
6196 9555 5011 3835 |
Giải năm |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Giải sáu |
273 492 546 |
Giải bảy |
43 66 76 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,42 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 5,7,9 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 5 | 02,8 | 4 | 3,6 | 1,3,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,3,62 | | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF
|
Giải ĐB |
74078 |
Giải nhất |
26569 |
Giải nhì |
63128 77691 |
Giải ba |
80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Giải tư |
5691 3129 2136 9128 |
Giải năm |
4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Giải sáu |
461 100 049 |
Giải bảy |
91 37 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,6 9 | 6,93 | 1 | 8 | 8 | 2 | 6,82,9 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 0,2,3,4 8,9 | 6 | 1,5,9 | 3 | 7 | 4,8 | 1,22,3,7 | 8 | 2,6 | 0,2,4,6 | 9 | 13,3,6 |
|
13XY-16XY-8XY-2XY-11XY-4XY-18XY-19XY
|
Giải ĐB |
44474 |
Giải nhất |
19969 |
Giải nhì |
95915 80941 |
Giải ba |
36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Giải tư |
9152 8810 8115 6349 |
Giải năm |
7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Giải sáu |
177 297 891 |
Giải bảy |
50 85 88 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | 42,6,8,9 | 1 | 0,3,52,9 | 2,52 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 9 | 7 | 4 | 12,9 | 0,12,5,8 | 5 | 0,22,5 | 72 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 4,62,7 | 8 | 8 | 1,3,5,8 | 1,3,4,6 | 9 | 1,7 |
|
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
|
Giải ĐB |
93376 |
Giải nhất |
06046 |
Giải nhì |
42955 75105 |
Giải ba |
17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Giải tư |
3216 1512 4084 6804 |
Giải năm |
8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải sáu |
990 523 985 |
Giải bảy |
04 53 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,7 | 1,7,8 | 1 | 1,2,6,9 | 1 | 2 | 32,6,7 | 22,5,9 | 3 | | 02,4,8 | 4 | 4,6 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,7 | 1,2,4,5 7,9 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
|
Giải ĐB |
18720 |
Giải nhất |
21042 |
Giải nhì |
82851 38158 |
Giải ba |
82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Giải tư |
0353 9560 4628 9728 |
Giải năm |
6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải sáu |
754 602 127 |
Giải bảy |
85 51 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,2,7,8 | 0,2,52 | 1 | 0,3 | 0,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1,5,7 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 12,3,4,6 7,8 | 5 | 6 | 0 | 0,2,5 | 7 | 3 | 0,22,3,5 9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 9 | 8,9 |
|
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
|
Giải ĐB |
60592 |
Giải nhất |
73990 |
Giải nhì |
01369 75966 |
Giải ba |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư |
7336 1092 6757 0182 |
Giải năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu |
211 574 877 |
Giải bảy |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
|
Giải ĐB |
81313 |
Giải nhất |
71672 |
Giải nhì |
07928 31549 |
Giải ba |
37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tư |
6284 5415 1906 6602 |
Giải năm |
1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáu |
814 157 609 |
Giải bảy |
24 35 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,22,62,9 | 0 | 1 | 3,4,5 | 02,4,7,9 | 2 | 4,8 | 1,3,6 | 3 | 3,5 | 1,2,6,8 | 4 | 2,9 | 1,3,6 | 5 | 7 | 02,82 | 6 | 02,3,4,5 9 | 5 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,62 | 0,4,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|