|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54446 |
Giải nhất |
97886 |
Giải nhì |
65020 05922 |
Giải ba |
81911 71722 03888 38432 30432 72390 |
Giải tư |
7431 6823 0733 9601 |
Giải năm |
0564 9766 4308 8378 1125 8451 |
Giải sáu |
987 038 835 |
Giải bảy |
83 96 66 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,5 | 1 | 1 | 22,32 | 2 | 0,22,3,5 | 2,3,8 | 3 | 1,22,3,5 8 | 6 | 4 | 6 | 2,3 | 5 | 1,6 | 4,5,62,8 9 | 6 | 4,62 | 8 | 7 | 8 | 0,3,7,8 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94392 |
Giải nhất |
44433 |
Giải nhì |
28924 40232 |
Giải ba |
27270 05283 04148 08211 38214 94537 |
Giải tư |
4149 1252 2911 9339 |
Giải năm |
2231 7121 7127 3343 7534 8490 |
Giải sáu |
594 182 168 |
Giải bảy |
88 60 73 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 12,2,3 | 1 | 12,4 | 3,52,8,9 | 2 | 1,4,7 | 3,4,7,8 | 3 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,3,9 | 4 | 3,8,9 | | 5 | 22 | | 6 | 0,8 | 2,3 | 7 | 0,3 | 4,6,8 | 8 | 2,3,8 | 3,4 | 9 | 0,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56074 |
Giải nhất |
42273 |
Giải nhì |
66600 40763 |
Giải ba |
48670 96529 28386 51386 01596 44106 |
Giải tư |
5357 0845 5657 9054 |
Giải năm |
5951 7795 2728 4307 4942 3529 |
Giải sáu |
757 826 233 |
Giải bảy |
62 19 66 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,7 | 5 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 6,8,92 | 3,6,7 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 2,5 | 4,7,9 | 5 | 1,4,73 | 0,2,6,82 9 | 6 | 2,3,6 | 0,53 | 7 | 0,3,4,5 | 2 | 8 | 62 | 1,22 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51373 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
09472 80558 |
Giải ba |
16835 78885 52057 70768 90606 23201 |
Giải tư |
9520 5946 9397 8379 |
Giải năm |
0263 4689 0159 1577 8524 9761 |
Giải sáu |
384 520 638 |
Giải bảy |
73 56 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,6 | 0,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 02,4 | 6,72 | 3 | 5,8 | 2,8,9 | 4 | 6 | 3,8 | 5 | 6,7,8,9 | 0,4,5 | 6 | 1,3,8 | 5,7,9 | 7 | 2,32,7,92 | 3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,72,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11013 |
Giải nhất |
89083 |
Giải nhì |
22435 80347 |
Giải ba |
23727 84163 23934 79686 28723 68736 |
Giải tư |
0733 6105 6671 1060 |
Giải năm |
0788 9723 2555 5886 5900 0015 |
Giải sáu |
488 753 317 |
Giải bảy |
51 21 97 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 2,5,7 | 1 | 3,5,7 | 9 | 2 | 1,32,7 | 1,22,3,5 6,8 | 3 | 3,4,5,6 | 3 | 4 | 7 | 0,1,3,5 | 5 | 1,3,5 | 3,82 | 6 | 0,3 | 1,2,4,9 | 7 | 1 | 82 | 8 | 3,62,82 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07580 |
Giải nhất |
53779 |
Giải nhì |
18809 09218 |
Giải ba |
81426 44050 35072 22593 98807 59235 |
Giải tư |
9923 4122 2487 8542 |
Giải năm |
8322 5560 3339 0777 6173 1958 |
Giải sáu |
779 372 370 |
Giải bảy |
43 58 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 8 | 22,4,72 | 2 | 22,3,4,6 | 2,4,7,9 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 0,82 | 2 | 6 | 0,9 | 0,7,8 | 7 | 0,22,3,7 92 | 1,52 | 8 | 0,7 | 0,3,6,72 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97647 |
Giải nhất |
26149 |
Giải nhì |
82157 84478 |
Giải ba |
36519 91645 76154 12454 90155 82582 |
Giải tư |
6927 3580 8973 6239 |
Giải năm |
8155 9150 5141 0141 4671 0178 |
Giải sáu |
697 316 670 |
Giải bảy |
02 79 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2 | 42,7 | 1 | 0,6,9 | 0,8 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 9 | 52 | 4 | 12,5,7,9 | 4,52 | 5 | 0,42,52,7 | 1 | 6 | 3 | 2,4,5,9 | 7 | 0,1,3,82 9 | 72 | 8 | 0,2 | 1,3,4,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|