Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 04/05/2023
XSAG - Loại vé: AG-5K1
Giải ĐB
009170
Giải nhất
50802
Giải nhì
51315
Giải ba
86532
30008
Giải tư
44362
58382
04042
11203
83907
32425
84725
Giải năm
1158
Giải sáu
1782
5641
4847
Giải bảy
893
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
702,3,7,8
415
0,3,4,6
82
252
0,932
 41,2,7,8
1,2258
 62
0,470
0,4,5822
 93
 
Ngày: 27/04/2023
XSAG - Loại vé: AG-4K4
Giải ĐB
509705
Giải nhất
51826
Giải nhì
04016
Giải ba
85271
26487
Giải tư
12350
76586
70624
94570
23936
01401
36442
Giải năm
6288
Giải sáu
8608
8930
4844
Giải bảy
907
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,5,7,8
0,716
424,6
 30,6
2,442,4
050
1,2,3,86 
0,870,1,8
0,7,886,7,8
 9 
 
Ngày: 20/04/2023
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
622665
Giải nhất
53695
Giải nhì
43640
Giải ba
75746
11261
Giải tư
74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317
Giải năm
9839
Giải sáu
3416
5723
9521
Giải bảy
694
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,613,6,7
421,3,6
1,239
940,2,63
6,95 
1,2,43,761,5
176
98 
394,5,8
 
Ngày: 13/04/2023
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
323809
Giải nhất
29908
Giải nhì
20861
Giải ba
78505
46564
Giải tư
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
Giải năm
9924
Giải sáu
6264
9041
5310
Giải bảy
112
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,905,8,9
4,610,2
1,324,6,92
932,7
2,6241,9
05 
261,42
37 
08 
0,22,490,3
 
Ngày: 06/04/2023
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
422483
Giải nhất
10027
Giải nhì
78077
Giải ba
28536
88699
Giải tư
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
Giải năm
9453
Giải sáu
6494
5827
5988
Giải bảy
770
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
704,7
814
3273
5,832,6
0,1,94 
 53
369
0,23,770,7
8281,3,82
6,994,9
 
Ngày: 30/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K5
Giải ĐB
304077
Giải nhất
54450
Giải nhì
99577
Giải ba
78879
63297
Giải tư
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
Giải năm
7940
Giải sáu
7213
2599
0582
Giải bảy
760
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5,604,7,9
 13
4,82 
139
0,840,2
 50
 60
0,72,8,9772,9
 82,4,7,9
0,3,7,8
9
97,9
 
Ngày: 23/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K4
Giải ĐB
930854
Giải nhất
12445
Giải nhì
24545
Giải ba
82292
49500
Giải tư
92287
18161
96354
43461
43980
96119
10811
Giải năm
0112
Giải sáu
6330
4656
2535
Giải bảy
885
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
1,6211,2,7,9
1,92 
 30,5
52452
3,42,8542,6
5612
1,87 
 80,5,7
192