Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 06/04/2023
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
422483
Giải nhất
10027
Giải nhì
78077
Giải ba
28536
88699
Giải tư
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
Giải năm
9453
Giải sáu
6494
5827
5988
Giải bảy
770
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
704,7
814
3273
5,832,6
0,1,94 
 53
369
0,23,770,7
8281,3,82
6,994,9
 
Ngày: 30/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K5
Giải ĐB
304077
Giải nhất
54450
Giải nhì
99577
Giải ba
78879
63297
Giải tư
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
Giải năm
7940
Giải sáu
7213
2599
0582
Giải bảy
760
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5,604,7,9
 13
4,82 
139
0,840,2
 50
 60
0,72,8,9772,9
 82,4,7,9
0,3,7,8
9
97,9
 
Ngày: 23/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K4
Giải ĐB
930854
Giải nhất
12445
Giải nhì
24545
Giải ba
82292
49500
Giải tư
92287
18161
96354
43461
43980
96119
10811
Giải năm
0112
Giải sáu
6330
4656
2535
Giải bảy
885
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
1,6211,2,7,9
1,92 
 30,5
52452
3,42,8542,6
5612
1,87 
 80,5,7
192
 
Ngày: 16/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K3
Giải ĐB
370863
Giải nhất
75681
Giải nhì
83540
Giải ba
49181
34975
Giải tư
15450
62968
35453
05104
88502
60048
37408
Giải năm
6583
Giải sáu
8878
9787
9910
Giải bảy
024
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,4,8
8210
024
5,6,83 
0,240,8
750,3
663,6,8
875,8
0,4,6,7812,3,7
 9 
 
Ngày: 09/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K2
Giải ĐB
287078
Giải nhất
60510
Giải nhì
70380
Giải ba
13578
40863
Giải tư
41103
88477
04624
55535
41728
13284
75587
Giải năm
6449
Giải sáu
5423
7682
1480
Giải bảy
819
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,8201,3
010,9
823,4,8
0,2,635
2,849
35 
 63
7,877,82
2,72802,2,4,7
1,49 
 
Ngày: 02/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K1
Giải ĐB
266066
Giải nhất
70489
Giải nhì
34236
Giải ba
71569
73894
Giải tư
31340
42740
90290
58657
06578
64995
10451
Giải năm
9156
Giải sáu
8599
1778
0193
Giải bảy
244
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
42,90 
51 
 2 
936
4,9402,4
951,6,7
3,5,666,9
5,777,82
7289
6,8,990,3,4,5
9
 
Ngày: 23/02/2023
XSAG - Loại vé: AG-2K4
Giải ĐB
486354
Giải nhất
93947
Giải nhì
55107
Giải ba
86101
23755
Giải tư
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
Giải năm
7343
Giải sáu
9562
5305
4064
Giải bảy
481
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
901,5,7
0,7,819
62 
43 
5,643,7,82
0,554,5,6
562,4,7
0,4,671
42,881,8
190