Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 14/05/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-5K2
Giải ĐB
531423
Giải nhất
51755
Giải nhì
67734
Giải ba
93743
16092
Giải tư
54855
17893
00484
62980
40716
27470
83446
Giải năm
2071
Giải sáu
8225
1022
3065
Giải bảy
604
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,804
716
2,922,3,5
2,4,9342
0,32,843,6
2,52,6552
1,465
 70,1
 80,4
 92,3
 
Ngày: 07/05/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-5K1
Giải ĐB
867246
Giải nhất
59190
Giải nhì
84070
Giải ba
86019
86871
Giải tư
47611
43339
91777
02495
39267
70300
93778
Giải năm
0768
Giải sáu
1300
3543
2054
Giải bảy
092
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
02,7,9002,4
1,711,9
92 
439
0,543,6
954
467,8
6,770,1,7,8
6,78 
1,390,2,5
 
Ngày: 30/04/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-4K5
Giải ĐB
729859
Giải nhất
94377
Giải nhì
33701
Giải ba
10362
57809
Giải tư
27227
43420
71551
81803
14500
29904
79324
Giải năm
5508
Giải sáu
2183
5003
7766
Giải bảy
685
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,32,4
8,9
0,51 
620,4,7
02,83 
0,2,74 
851,9
662,6
2,774,7
083,5
0,59 
 
Ngày: 23/04/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-4K4
Giải ĐB
763966
Giải nhất
86989
Giải nhì
37779
Giải ba
99441
84336
Giải tư
89168
34255
57644
62591
20047
18713
26300
Giải năm
0565
Giải sáu
5782
6182
0116
Giải bảy
848
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000
4,913,6
82,92 
136
441,4,7,8
5,655
1,3,665,6,8
479
4,6822,9
7,891,2
 
Ngày: 16/04/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-4K3
Giải ĐB
462426
Giải nhất
47825
Giải nhì
11168
Giải ba
63250
01286
Giải tư
05406
23153
11149
71677
99465
70139
87634
Giải năm
4399
Giải sáu
1710
6764
9734
Giải bảy
535
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,506
 10
 25,6
5342,5,8,9
32,649
2,3,650,3
0,2,864,5,8
777
3,686
3,4,999
 
Ngày: 09/04/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-4K2
Giải ĐB
581670
Giải nhất
76678
Giải nhì
67336
Giải ba
14254
24004
Giải tư
68823
97479
99379
60690
49711
09018
32566
Giải năm
6162
Giải sáu
6150
5136
9405
Giải bảy
305
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,52
111,8
623
2362
0,5,94 
0250,4
32,662,6
 70,8,92
1,78 
7290,4
 
Ngày: 02/04/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-4K1
Giải ĐB
046938
Giải nhất
86934
Giải nhì
59502
Giải ba
19235
27610
Giải tư
41735
82707
24433
47014
87959
40312
04528
Giải năm
7408
Giải sáu
1546
0177
7340
Giải bảy
891
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,402,7,8
910,2,4
0,128
333,4,52,8
1,340,6
3259
46 
0,777,8
0,2,3,78 
591