Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 05/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K1
Giải ĐB
006152
Giải nhất
02523
Giải nhì
83478
Giải ba
91672
78975
Giải tư
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
Giải năm
8491
Giải sáu
3518
0826
9339
Giải bảy
720
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
916,8
5,720,3,5,6
2,736,9
848
2,752
1,2,3,6
8
66
 72,3,5,8
1,4,784,6
391
 
Ngày: 28/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
552155
Giải nhất
33531
Giải nhì
54116
Giải ba
43590
84746
Giải tư
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
Giải năm
7954
Giải sáu
8671
5422
4732
Giải bảy
850
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6
3,7,916,8
2,322,32
2231,2
546
0,5,850,4,5
0,1,46 
 71,9
185
790,1
 
Ngày: 21/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K3
Giải ĐB
378081
Giải nhất
96638
Giải nhì
31245
Giải ba
23313
55070
Giải tư
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
Giải năm
1536
Giải sáu
7360
1802
7097
Giải bảy
398
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2
0,7,813
0,42 
134,6,8
340,2,5
45 
360
72,9270,1,72
3,981
 972,8
 
Ngày: 14/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K2
Giải ĐB
630229
Giải nhất
76331
Giải nhì
23903
Giải ba
33573
24739
Giải tư
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
Giải năm
6940
Giải sáu
5912
6901
6031
Giải bảy
379
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,2,3
0,3212,3
0,129
0,1,72312,7,9
 40
 5 
769
3702,32,6,9
 8 
2,3,6,79 
 
Ngày: 07/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
003028
Giải nhất
12569
Giải nhì
56476
Giải ba
55405
51602
Giải tư
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
Giải năm
7300
Giải sáu
8575
3170
7823
Giải bảy
250
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,2,53,6
 17
023,8
230
94 
03,750,7
0,769
1,570,5,6
2,98 
694,8
 
Ngày: 31/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K5
Giải ĐB
428867
Giải nhất
83899
Giải nhì
36175
Giải ba
66956
96659
Giải tư
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
Giải năm
4998
Giải sáu
3260
1189
6487
Giải bảy
011
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
604
111
823,4
2,333
0,2,748
756,9
560,7,9
6,874,5
4,982,7,9
5,6,8,998,9
 
Ngày: 24/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
477461
Giải nhất
91122
Giải nhì
22202
Giải ba
54807
86004
Giải tư
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
Giải năm
5850
Giải sáu
7968
1541
7028
Giải bảy
732
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,7
0,4,615,6
0,2,3222,8
6,7322
040,1
150
1,761,3,8
073,6
2,68 
 9