Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 07/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K1
Giải ĐB
693411
Giải nhất
36349
Giải nhì
36869
Giải ba
53342
23973
Giải tư
62496
79315
45428
02530
68713
36218
79033
Giải năm
8721
Giải sáu
1572
3062
1895
Giải bảy
928
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,211,3,5,8
4,6,721,82
1,3,730,3
 42,9
1,95 
962,7,9
672,3
1,228 
4,695,6
 
Ngày: 31/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K5
Giải ĐB
18116
Giải nhất
53576
Giải nhì
45130
Giải ba
65225
39055
Giải tư
78261
15511
06440
36787
77371
87011
60396
Giải năm
1116
Giải sáu
7026
9311
7334
Giải bảy
392
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
13,6,7113,62
925,6
 30,4
340
2,555
12,2,72,961
871,62
 87
 92,6
 
Ngày: 24/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K4
Giải ĐB
83129
Giải nhất
84553
Giải nhì
17641
Giải ba
03465
38554
Giải tư
39250
85975
54813
95221
45702
80428
31033
Giải năm
2704
Giải sáu
4728
3046
3774
Giải bảy
552
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
502,4
2,413
0,4,521,82,9
1,3,533
0,5,741,2,6
6,750,2,3,4
465
 74,5
228 
29 
 
Ngày: 17/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K3
Giải ĐB
83105
Giải nhất
44168
Giải nhì
54801
Giải ba
42744
89871
Giải tư
69576
89272
68923
10044
79537
18990
70033
Giải năm
7800
Giải sáu
0673
8829
5312
Giải bảy
323
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,5
0,712
1,7232,9
22,3,733,7
42442
05 
768,9
371,2,3,6
68 
2,690
 
Ngày: 10/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K2
Giải ĐB
24034
Giải nhất
94745
Giải nhì
84237
Giải ba
18927
39123
Giải tư
95713
89733
89179
34001
80877
82379
85309
Giải năm
1391
Giải sáu
4739
8454
7547
Giải bảy
918
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,913,82
 23,7
1,2,333,4,7,9
3,545,7
454
 6 
2,3,4,777,92
128 
0,3,7291
 
Ngày: 03/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K1
Giải ĐB
59991
Giải nhất
11950
Giải nhì
12549
Giải ba
97112
24658
Giải tư
87451
85532
20675
74224
96322
27212
68705
Giải năm
2936
Giải sáu
1688
4274
7220
Giải bảy
378
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,5052
5,9122
12,2,320,2,4
 32,6
2,749
02,750,1,8
36 
 74,5,8
5,7,888
491
 
Ngày: 24/02/2009
XSBL - Loại vé: L:09T02K4
Giải ĐB
12463
Giải nhất
93124
Giải nhì
31455
Giải ba
15060
68612
Giải tư
43322
52069
23686
52442
82827
68334
10474
Giải năm
0891
Giải sáu
3343
9559
5751
Giải bảy
406
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
606
5,912
1,2,422,4,7
4,634
2,3,742,3
5,651,5,9
0,860,3,5,9
274
 86
5,691