Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 11/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K2
Giải ĐB
728164
Giải nhất
64152
Giải nhì
63276
Giải ba
03309
21437
Giải tư
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải năm
1372
Giải sáu
2778
2552
0267
Giải bảy
453
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17,8
2,52,722
537
645,6,8
4522,3
4,764,7,9
1,3,672,6,8
1,4,78 
0,6,999
 
Ngày: 04/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
152942
Giải nhất
44762
Giải nhì
07038
Giải ba
87780
08849
Giải tư
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
Giải năm
2449
Giải sáu
8033
1184
4234
Giải bảy
755
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,810
4,62 
331,3,4,5
8
3,842,93
3,5,855,6
562
 79
380,1,4,5
43,79 
 
Ngày: 28/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K4
Giải ĐB
043286
Giải nhất
51119
Giải nhì
75143
Giải ba
98365
66108
Giải tư
78763
18433
36845
37733
22580
64529
18829
Giải năm
0834
Giải sáu
3498
4372
1002
Giải bảy
391
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
802,8
919
0,7292
32,4,6332,4,6
343,5
4,65 
3,863,5
 72
0,980,6
1,2291,8
 
Ngày: 21/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
672113
Giải nhất
00642
Giải nhì
57116
Giải ba
61406
62448
Giải tư
34587
56480
61250
01568
95147
13899
45692
Giải năm
5993
Giải sáu
9728
3927
1939
Giải bảy
396
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,806
613,6
4,927,8
1,939
 42,7,8
 50
0,1,961,8
2,4,87 
2,4,680,7
3,992,3,6,9
 
Ngày: 14/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
486741
Giải nhất
64761
Giải nhì
09343
Giải ba
54132
42518
Giải tư
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
Giải năm
3409
Giải sáu
8281
0096
3716
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,4,6,816,8
322 
4322,9
 41,3,5
450,6
1,5,9261
 7 
1,881,8
0,3,9962,9
 
Ngày: 07/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K1
Giải ĐB
953408
Giải nhất
49570
Giải nhì
97593
Giải ba
75509
61493
Giải tư
68485
02117
40080
72833
19504
62582
90270
Giải năm
3908
Giải sáu
5676
0874
8566
Giải bảy
027
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
72,804,82,9
 17
827
3,9233
0,74 
85 
6,766
1,2,7702,4,6,7
0280,2,5
0932
 
Ngày: 28/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K4
Giải ĐB
514645
Giải nhất
40885
Giải nhì
56588
Giải ba
55590
14423
Giải tư
79287
48453
86735
86424
18321
78332
56434
Giải năm
4694
Giải sáu
4409
8691
0953
Giải bảy
656
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
909
2,914
321,3,4
2,5232,4,5
1,2,3,945
3,4,8532,6
56 
87 
885,7,8
090,1,4