Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 06/10/2023
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
923362
Giải nhất
22091
Giải nhì
26089
Giải ba
55500
92963
Giải tư
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
Giải năm
1170
Giải sáu
9290
8477
8111
Giải bảy
874
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,72,900
1,911
4,6,72 
63 
742,9
757
762,3
5,7702,2,4,5
6,7,8
789
4,890,1
 
Ngày: 29/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
014548
Giải nhất
63456
Giải nhì
55582
Giải ba
26990
21063
Giải tư
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
Giải năm
2042
Giải sáu
4518
3686
7340
Giải bảy
431
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,7
9
0 
310,7,8
2,4,822
631
 40,2,7,8
 56,7
5,860,3
1,4,570,9
1,482,6
790
 
Ngày: 22/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
772967
Giải nhất
62211
Giải nhì
99605
Giải ba
57385
87876
Giải tư
22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057
Giải năm
0657
Giải sáu
8450
7050
7859
Giải bảy
963
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5205
1,411,9
 2 
639
42,741,42
0,8502,72,9
763,7
52,6,774,6,7
 85
1,3,59 
 
Ngày: 15/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K37
Giải ĐB
655753
Giải nhất
57517
Giải nhì
23681
Giải ba
01966
70532
Giải tư
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
Giải năm
3824
Giải sáu
9950
5308
8423
Giải bảy
260
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,608
816,7
3,6,923,4,9
2,532,6
2,924 
 50,3
1,3,660,2,6,7
1,67 
081
292,42
 
Ngày: 08/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K36
Giải ĐB
842297
Giải nhất
75733
Giải nhì
52287
Giải ba
64808
75568
Giải tư
24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247
Giải năm
1813
Giải sáu
9035
7103
5180
Giải bảy
450
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,803,8
4,513
222,4,5
0,1,333,5,6
241,7
2,350,1,9
368
4,8,97 
0,680,7
597
 
Ngày: 01/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K35
Giải ĐB
094438
Giải nhất
45642
Giải nhì
59169
Giải ba
97145
39310
Giải tư
00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990
Giải năm
2930
Giải sáu
6515
3284
4793
Giải bảy
108
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
0,7,910,5
427
9230,8
842,5
1,4,555
 69
271
0,384,9
6,890,1,32
 
Ngày: 25/08/2023
XSBD - Loại vé: 08K34
Giải ĐB
318360
Giải nhất
91350
Giải nhì
30022
Giải ba
35031
93006
Giải tư
02001
07688
12173
78712
24136
01147
04974
Giải năm
0600
Giải sáu
3859
0309
2852
Giải bảy
184
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,6,9
0,312
1,2,5,822
731,6
7,847
 50,2,9
0,360
473,4
882,4,8
0,59