Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 21/05/2010
XSBD - Loại vé: L:KS21
Giải ĐB
181826
Giải nhất
50528
Giải nhì
42259
Giải ba
00603
18097
Giải tư
26160
58915
09261
27505
42410
08219
23723
Giải năm
6113
Giải sáu
7077
9859
4429
Giải bảy
706
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,603,5,6
610,3,5,9
 23,6,8,9
0,1,23 
54 
0,154,92
0,260,1
7,977
28 
1,2,5297
 
Ngày: 14/05/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS20
Giải ĐB
807698
Giải nhất
62153
Giải nhì
00830
Giải ba
02203
01818
Giải tư
82714
69539
22254
05016
37763
98105
38695
Giải năm
6819
Giải sáu
3475
3487
0311
Giải bảy
760
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,603,5
111,4,6,8
9
222
0,5,630,9
1,54 
0,7,953,4
160,3
875
1,987
1,395,8
 
Ngày: 07/05/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS19
Giải ĐB
541833
Giải nhất
94813
Giải nhì
61068
Giải ba
30988
10706
Giải tư
86938
27112
76097
14205
97380
35679
55452
Giải năm
8440
Giải sáu
4131
4664
4452
Giải bảy
506
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,805,62
312,32
1,522 
12,331,3,8
640
0522
0264,8
979
3,6,880,8
797
 
Ngày: 30/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS18
Giải ĐB
552011
Giải nhất
92503
Giải nhì
62929
Giải ba
91113
30933
Giải tư
80716
32422
60786
78148
08083
22240
25192
Giải năm
2077
Giải sáu
2480
0557
4480
Giải bảy
112
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,8203
712,3,6
1,2,922,9
0,1,3,833
 40,8
 57
1,86 
5,771,7
4802,3,6
292
 
Ngày: 23/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS17
Giải ĐB
898132
Giải nhất
67374
Giải nhì
15447
Giải ba
96660
14349
Giải tư
10328
43310
61831
78465
31505
23277
03433
Giải năm
0599
Giải sáu
2938
4798
2083
Giải bảy
486
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,605
310,7
328
3,831,2,3,8
747,9
0,65 
860,5
1,4,774,7
2,3,983,6
4,998,9
 
Ngày: 16/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS16
Giải ĐB
010538
Giải nhất
12137
Giải nhì
51301
Giải ba
91174
96191
Giải tư
69674
07739
59184
62256
56930
82846
73172
Giải năm
5964
Giải sáu
6194
6154
9379
Giải bảy
023
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
301
0,91 
723
230,7,8,9
5,6,72,8
9
46
854,6
4,564
372,42,9
384,5
3,791,4
 
Ngày: 09/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS15
Giải ĐB
418362
Giải nhất
34714
Giải nhì
74575
Giải ba
66319
45329
Giải tư
57381
82124
33406
64647
28289
95118
25800
Giải năm
5046
Giải sáu
8872
0393
0868
Giải bảy
087
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
814,8,9
6,724,9
93 
1,246,7
75 
0,462,8
4,872,5
0,1,681,7,9
1,2,893