Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 29/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K5-N23
Giải ĐB
482282
Giải nhất
48528
Giải nhì
03548
Giải ba
16820
07364
Giải tư
52471
22228
67622
72594
76010
28960
01451
Giải năm
6585
Giải sáu
9843
1158
7804
Giải bảy
131
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,604
3,5,710,2
1,2,820,2,82
431
0,6,943,8
851,8
 60,4
 71
22,4,582,5
 94
 
Ngày: 22/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K4-N23
Giải ĐB
064949
Giải nhất
11487
Giải nhì
45904
Giải ba
84881
79400
Giải tư
11778
48151
21347
63437
08001
69877
75909
Giải năm
0955
Giải sáu
8990
4440
4426
Giải bảy
102
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,4,9200,1,2,4
9
0,5,81 
026
 37
040,7,9
551,5
26 
3,4,7,877,8
781,7
0,4902
 
Ngày: 15/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K3-N23
Giải ĐB
499979
Giải nhất
41561
Giải nhì
85647
Giải ba
18483
03132
Giải tư
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
Giải năm
3086
Giải sáu
2010
9169
3260
Giải bảy
694
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,610,2,7
1,323
2,8232
941,5,7
0,45 
860,1,9
1,479
 832,6
0,6,794
 
Ngày: 08/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K2-N23
Giải ĐB
451359
Giải nhất
33911
Giải nhì
02382
Giải ba
36676
33499
Giải tư
58540
74742
13034
51526
63899
86540
32103
Giải năm
5389
Giải sáu
6459
5338
2210
Giải bảy
700
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4200,3,5
110,1
4,826
034,8
3402,2
0592
2,76 
 76
382,9
52,8,92992
 
Ngày: 01/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K1-N23
Giải ĐB
406808
Giải nhất
37286
Giải nhì
37703
Giải ba
15079
13172
Giải tư
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
Giải năm
8949
Giải sáu
1202
9836
9913
Giải bảy
292
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
6132
0,2,7,922
0,12,936
7492
85 
3,861
 72,4,9
0285,6
42,792,3
 
Ngày: 25/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K4-N23
Giải ĐB
489646
Giải nhất
39637
Giải nhì
15579
Giải ba
52279
45780
Giải tư
28922
44672
49320
69093
63113
78870
77182
Giải năm
1126
Giải sáu
7706
7753
6561
Giải bảy
185
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,7,806
6,813
2,7,820,2,6
1,5,937
 46
853
0,2,461
370,2,92
 80,1,2,5
7293
 
Ngày: 18/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K3-N23
Giải ĐB
443531
Giải nhất
30118
Giải nhì
62108
Giải ba
66758
23081
Giải tư
33454
98226
98889
55733
73169
13713
91951
Giải năm
4944
Giải sáu
7582
7129
7834
Giải bảy
038
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,813,8
826,9
1,331,3,4,7
8
3,4,544
 51,4,8
269
37 
0,1,3,581,2,9
2,6,89