Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 08/02/2024
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
110946
Giải nhất
28150
Giải nhì
98608
Giải ba
23047
56472
Giải tư
54606
34070
61606
44151
77942
23503
26216
Giải năm
6273
Giải sáu
9138
3781
2073
Giải bảy
738
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,703,62,82
5,816
4,72 
0,72382
 42,6,7
 50,1
02,1,46 
470,2,32
02,3281
 9 
 
Ngày: 01/02/2024
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
398050
Giải nhất
60233
Giải nhì
18490
Giải ba
21379
47390
Giải tư
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
Giải năm
3652
Giải sáu
9058
5448
0772
Giải bảy
371
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,9205
721 
5,72 
333,92
 482
050,2,6,8
56 
 70,12,2,9
42,580
32,7902
 
Ngày: 25/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
089436
Giải nhất
41009
Giải nhì
37036
Giải ba
70152
90511
Giải tư
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
Giải năm
3820
Giải sáu
4833
3944
7101
Giải bảy
653
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,401,5,9
0,1,911
2,5,620,2
3,5,733,62
4,740,4
052,3
32,962
 73,4
 8 
091,6
 
Ngày: 18/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
487423
Giải nhất
45605
Giải nhì
21082
Giải ba
76390
16613
Giải tư
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
Giải năm
5050
Giải sáu
9823
4610
0772
Giải bảy
139
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,905
510,3,7
7,820,32,4
1,22,9392
24 
050,1
 6 
172,8
782
32,990,3,9
 
Ngày: 11/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
461875
Giải nhất
63387
Giải nhì
84488
Giải ba
54361
70423
Giải tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Giải năm
8931
Giải sáu
9175
5116
2717
Giải bảy
516
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
32,62162,7
 23
2,5,62312,4
345
0,4,7253
12612,32
1,8752
887,8
 9 
 
Ngày: 04/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
521804
Giải nhất
95764
Giải nhì
72699
Giải ba
87778
89631
Giải tư
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
Giải năm
6041
Giải sáu
5941
9173
5656
Giải bảy
152
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,904
3,421 
5,6,92 
6,731
0,640,12,9
952,6
562,3,4
873,8
787
4,990,2,5,9
 
Ngày: 28/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
057647
Giải nhất
70045
Giải nhì
91881
Giải ba
68032
93716
Giải tư
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
Giải năm
6801
Giải sáu
3445
1577
6116
Giải bảy
076
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7,8162
3,924,5
3,632,3
2,7452,7
2,425 
12,763
4,7,871,4,6,7
 81,7
 92