Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 13/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
982076
Giải nhất
45847
Giải nhì
55647
Giải ba
94371
36249
Giải tư
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
Giải năm
7353
Giải sáu
4018
1255
2425
Giải bảy
145
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,718,9
0,625
53 
745,72,9
2,4,553,5,9
7,962
4270,1,4,6
18 
1,4,596
 
Ngày: 06/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
066262
Giải nhất
84315
Giải nhì
85981
Giải ba
90826
91950
Giải tư
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
Giải năm
0373
Giải sáu
1024
7794
7023
Giải bảy
679
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,6
8152
620,3,4,6
2,735
2,94 
12,3,950
0,260,2
 73,9
 81,9
7,894,5
 
Ngày: 30/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
598430
Giải nhất
26449
Giải nhì
94209
Giải ba
16808
90288
Giải tư
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
Giải năm
4886
Giải sáu
3621
5712
9408
Giải bảy
954
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
32082,9
212,3
1,321
1302,2,9
5,949
554,5
6,866
 7 
02,886,8,9
0,3,4,894
 
Ngày: 23/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
767613
Giải nhất
83311
Giải nhì
46664
Giải ba
72334
88872
Giải tư
46927
19102
65230
24127
84388
67373
11274
Giải năm
8193
Giải sáu
9443
1502
9014
Giải bảy
854
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3022
111,3,4
02,723,72
1,2,4,7
9
30,4
1,3,5,6
7
43
 54
 64
2272,3,4
888
 93
 
Ngày: 16/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
628599
Giải nhất
48979
Giải nhì
05486
Giải ba
69471
71379
Giải tư
62811
83349
52841
07356
15552
78521
33753
Giải năm
5740
Giải sáu
8145
2478
4810
Giải bảy
744
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,402
1,2,4,710,1
0,521
53 
440,1,4,5
9
452,3,6
5,86 
 71,8,92
786
4,72,999
 
Ngày: 09/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
644493
Giải nhất
60412
Giải nhì
77208
Giải ba
66343
18968
Giải tư
58554
77046
80218
19667
36788
81418
18901
Giải năm
1280
Giải sáu
1437
9112
3504
Giải bảy
187
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
801,4,8
0122,82
122 
4,937
0,543,6
854
467,8
3,6,87 
0,12,6,880,5,7,8
 93
 
Ngày: 02/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
443538
Giải nhất
72450
Giải nhì
92137
Giải ba
29266
72461
Giải tư
58925
64013
40938
62870
72065
86605
94836
Giải năm
9290
Giải sáu
2992
2337
0652
Giải bảy
968
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,7,905
613
5,925
136,72,82
 4 
0,2,6250,2
3,661,52,6,8
3270
32,68 
 90,2