Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 18/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
487423
Giải nhất
45605
Giải nhì
21082
Giải ba
76390
16613
Giải tư
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
Giải năm
5050
Giải sáu
9823
4610
0772
Giải bảy
139
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,905
510,3,7
7,820,32,4
1,22,9392
24 
050,1
 6 
172,8
782
32,990,3,9
 
Ngày: 11/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
461875
Giải nhất
63387
Giải nhì
84488
Giải ba
54361
70423
Giải tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Giải năm
8931
Giải sáu
9175
5116
2717
Giải bảy
516
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
32,62162,7
 23
2,5,62312,4
345
0,4,7253
12612,32
1,8752
887,8
 9 
 
Ngày: 04/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
521804
Giải nhất
95764
Giải nhì
72699
Giải ba
87778
89631
Giải tư
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
Giải năm
6041
Giải sáu
5941
9173
5656
Giải bảy
152
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,904
3,421 
5,6,92 
6,731
0,640,12,9
952,6
562,3,4
873,8
787
4,990,2,5,9
 
Ngày: 28/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
057647
Giải nhất
70045
Giải nhì
91881
Giải ba
68032
93716
Giải tư
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
Giải năm
6801
Giải sáu
3445
1577
6116
Giải bảy
076
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7,8162
3,924,5
3,632,3
2,7452,7
2,425 
12,763
4,7,871,4,6,7
 81,7
 92
 
Ngày: 21/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
646578
Giải nhất
44098
Giải nhì
25102
Giải ba
17917
56126
Giải tư
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
Giải năm
8128
Giải sáu
4714
5162
4272
Giải bảy
235
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 02
 14,7
0,6,724,6,8,9
 34,5
1,2,3452
3,425 
262,9
172,8,9
2,7,98 
2,6,7,998,9
 
Ngày: 14/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
389053
Giải nhất
06090
Giải nhì
79964
Giải ba
17503
97388
Giải tư
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
Giải năm
1687
Giải sáu
4281
6335
3326
Giải bảy
527
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
903
819
4,8263,7
0,535
6,842
353
23,764
2,876
881,2,4,7
8,9
1,890
 
Ngày: 07/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
909255
Giải nhất
00610
Giải nhì
04051
Giải ba
95433
37917
Giải tư
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
Giải năm
3666
Giải sáu
5019
7366
1047
Giải bảy
311
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,5
0,1,5,610,1,4,72
9
2,422
333
142,7
0,5,851,5
6261,62
12,47 
 85
19