Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 16/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K3
Giải ĐB
734040
Giải nhất
10757
Giải nhì
67107
Giải ba
97674
86722
Giải tư
88157
39540
74934
71446
34500
22991
06021
Giải năm
3260
Giải sáu
1044
9423
9895
Giải bảy
406
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,6,7
2,91 
221,2,3
234
3,4,7402,4,6
9572
0,460
0,52,874
 87
 91,5
 
Ngày: 09/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K2
Giải ĐB
550474
Giải nhất
52443
Giải nhì
53051
Giải ba
96397
44142
Giải tư
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
Giải năm
2026
Giải sáu
2820
7503
1402
Giải bảy
193
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,813,7
0,420,5,6
0,1,4,6
9
3 
742,3
2,951
2,863
1,974
981,6
 93,5,7,8
 
Ngày: 02/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K1
Giải ĐB
364995
Giải nhất
81486
Giải nhì
95571
Giải ba
11776
56532
Giải tư
41307
27502
49290
77036
28510
13285
56426
Giải năm
0714
Giải sáu
8297
2429
5522
Giải bảy
105
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,902,5,7
710,4
0,2,322,6,9
 32,6
14 
0,8,95 
2,3,7,86 
0,971,6,9
 85,6
2,790,5,7
 
Ngày: 26/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K4
Giải ĐB
480501
Giải nhất
52051
Giải nhì
60481
Giải ba
11074
63281
Giải tư
95835
94186
83117
62646
21084
51073
47982
Giải năm
6478
Giải sáu
1573
5619
4019
Giải bảy
149
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,8217,92
82 
7235
7,846,9
351
4,867
1,6732,4,8
7812,2,4,6
12,49 
 
Ngày: 19/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K3
Giải ĐB
434589
Giải nhất
66411
Giải nhì
81246
Giải ba
24470
78101
Giải tư
06924
59280
52077
27371
87006
22657
62148
Giải năm
4967
Giải sáu
1780
9487
6431
Giải bảy
912
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,8201,6
0,1,3,711,2
124
 31,4
2,346,8
 57
0,467
5,6,7,870,1,7
4802,7,9
89 
 
Ngày: 12/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K2
Giải ĐB
289673
Giải nhất
11191
Giải nhì
43370
Giải ba
76986
11875
Giải tư
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
Giải năm
2517
Giải sáu
0145
8604
1129
Giải bảy
474
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
912,7
120,9
730,8
0,745
4,750,7
6,866
1,5,870,3,4,5
386,7
291
 
Ngày: 05/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K1
Giải ĐB
398493
Giải nhất
48763
Giải nhì
66841
Giải ba
92225
98900
Giải tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Giải năm
2375
Giải sáu
0239
0357
3034
Giải bảy
005
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293