Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 18/05/2009
XSCM - Loại vé: L:09T05K3
Giải ĐB
597337
Giải nhất
75925
Giải nhì
22319
Giải ba
81224
44294
Giải tư
38978
99356
51506
04988
05645
38692
30347
Giải năm
5651
Giải sáu
3207
3718
8634
Giải bảy
744
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
518,9
924,5
 34,7
2,3,4,944,5,72
2,451,6
0,56 
0,3,4278
1,7,888
192,4
 
Ngày: 11/05/2009
XSCM - Loại vé: L:09T05K2
Giải ĐB
046564
Giải nhất
93176
Giải nhì
09814
Giải ba
86787
21070
Giải tư
72844
14513
43298
88250
91121
47727
42907
Giải năm
9041
Giải sáu
0878
5550
6910
Giải bảy
727
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,52,707
2,410,3,4
 21,72
13 
1,4,641,4
7502
764
0,22,870,5,6,8
7,987
 98
 
Ngày: 04/05/2009
XSCM - Loại vé: L:09T05K1
Giải ĐB
559744
Giải nhất
42310
Giải nhì
10065
Giải ba
23730
67654
Giải tư
85958
74922
08851
60497
28892
84858
26785
Giải năm
6969
Giải sáu
0555
0646
1041
Giải bảy
790
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,90 
4,510
2,922
 30
4,541,4,6
5,6,851,4,5,83
465,9
97 
5385
690,2,7
 
Ngày: 27/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K4
Giải ĐB
115698
Giải nhất
07527
Giải nhì
72645
Giải ba
50431
75906
Giải tư
56088
46497
47029
20062
17233
39377
83187
Giải năm
0144
Giải sáu
5974
1338
7908
Giải bảy
190
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
906,8
31 
627,9
3,831,3,8
4,744,5
45 
062
2,7,8,974,7
0,3,8,983,7,8
290,7,8
 
Ngày: 20/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K3
Giải ĐB
113570
Giải nhất
04446
Giải nhì
35039
Giải ba
94000
17104
Giải tư
37461
92219
39624
34496
20507
27249
01724
Giải năm
7029
Giải sáu
7566
7218
7762
Giải bảy
972
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
618,9
6,7242,6,9
 39
0,2246,9
 5 
2,4,6,961,2,6
070,2
18 
1,2,3,496
 
Ngày: 13/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K2
Giải ĐB
312551
Giải nhất
63591
Giải nhì
83893
Giải ba
12530
67417
Giải tư
40309
70787
43997
99707
76218
78446
01214
Giải năm
4131
Giải sáu
6874
9660
0456
Giải bảy
643
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,607,9
3,5,914,7,8
 2 
4,930,1
1,743,5,6
451,6
4,560
0,1,8,974
187
091,3,7
 
Ngày: 06/04/2009
XSCM - Loại vé: L:09T04K1
Giải ĐB
006925
Giải nhất
11088
Giải nhì
95953
Giải ba
01208
66032
Giải tư
48701
93039
70325
67834
80971
08529
07821
Giải năm
2113
Giải sáu
6512
8154
4283
Giải bảy
446
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,712,3
1,321,52,9
1,5,832,4,9
3,546
2253,4
460
 71
0,883,8
2,39