Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 04/09/2024
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
406067
Giải nhất
40779
Giải nhì
39045
Giải ba
54317
19386
Giải tư
63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
Giải năm
1429
Giải sáu
2735
8805
1064
Giải bảy
499
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,701,5
017
 20,7,9
 352
6,9452,9
0,32,425 
864,7
1,2,670,9
 86
2,4,7,994,9
 
Ngày: 28/08/2024
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
546658
Giải nhất
95113
Giải nhì
00302
Giải ba
59726
24569
Giải tư
50297
68373
53036
74647
24661
91043
98124
Giải năm
8806
Giải sáu
9457
9504
7114
Giải bảy
842
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6
613,4
0,424,6
1,4,736
0,1,242,3,7
657,8
0,2,361,5,9
4,5,973
58 
697
 
Ngày: 21/08/2024
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
893804
Giải nhất
85691
Giải nhì
15540
Giải ba
67562
82958
Giải tư
06334
47892
67371
92779
49417
83660
98093
Giải năm
4025
Giải sáu
9362
8141
2494
Giải bảy
491
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,604
4,7,9217
62,925
8,934
0,3,940,1
258
 60,22
171,9
583
7912,2,3,4
 
Ngày: 14/08/2024
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
159235
Giải nhất
06756
Giải nhì
78110
Giải ba
67713
25202
Giải tư
38658
01868
55803
54988
69301
70774
81671
Giải năm
2460
Giải sáu
2485
0489
3814
Giải bảy
980
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,1,2,3
0,710,3,4
02 
0,135
1,74 
3,856,8
560,8
 71,4
5,6,880,5,8,9
89 
 
Ngày: 07/08/2024
XSCT - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
869129
Giải nhất
94545
Giải nhì
73738
Giải ba
92318
88329
Giải tư
75665
00337
75915
01357
65436
27012
71044
Giải năm
8077
Giải sáu
7410
1181
4095
Giải bảy
594
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,2,5,8
1292
 36,7,8
4,944,5
1,4,6,957
365
3,5,777
1,381,9
22,894,5
 
Ngày: 31/07/2024
XSCT - Loại vé: K5T7
Giải ĐB
984761
Giải nhất
82811
Giải nhì
79450
Giải ba
28369
56970
Giải tư
45976
02066
37926
91393
83871
62090
18642
Giải năm
9231
Giải sáu
0550
8718
0218
Giải bảy
137
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
52,7,90 
1,3,6,711,82
426
931,7,9
 42
 502
2,6,761,6,9
370,1,6
128 
3,690,3
 
Ngày: 24/07/2024
XSCT - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
604890
Giải nhất
22992
Giải nhì
84560
Giải ba
78337
08923
Giải tư
80581
60389
38436
29573
98728
21221
70061
Giải năm
5460
Giải sáu
9658
1987
9935
Giải bảy
908
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
62,908
2,6,821 
921,3,8
2,735,6,7
 4 
358
3602,1
3,873
0,2,5812,7,9
890,2