Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 07/06/2023
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
326237
Giải nhất
14363
Giải nhì
53551
Giải ba
13443
64865
Giải tư
80131
81929
63608
21342
95752
78667
30736
Giải năm
9199
Giải sáu
5661
2727
8623
Giải bảy
618
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,618,9
4,523,7,9
2,4,631,6,7
 42,3
651,2
361,3,5,7
2,3,67 
0,18 
1,2,999
 
Ngày: 31/05/2023
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
290965
Giải nhất
52702
Giải nhì
24748
Giải ba
97874
59859
Giải tư
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
Giải năm
5906
Giải sáu
0118
1711
2344
Giải bảy
243
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,6
111,8
02 
4,630
4,743,4,8
6,859
0,863,5
774,7,8
1,4,785,6
590
 
Ngày: 24/05/2023
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
238481
Giải nhất
85428
Giải nhì
34496
Giải ba
84554
36477
Giải tư
97019
85835
49598
87388
80406
08930
34851
Giải năm
7457
Giải sáu
1912
2794
4534
Giải bảy
619
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
306
2,5,812,92
121,8
 30,4,5
3,5,94 
351,4,7
0,96 
5,777
2,8,981,8
1294,6,8
 
Ngày: 17/05/2023
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
253231
Giải nhất
22520
Giải nhì
68088
Giải ba
32318
12353
Giải tư
55357
51582
14877
31443
10262
38856
60677
Giải năm
4633
Giải sáu
1671
4148
4586
Giải bảy
843
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,718
6,820
3,42,531,3,4
3432,8
 53,6,7
5,862
5,7271,72
1,4,882,6,8
 9 
 
Ngày: 10/05/2023
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
128993
Giải nhất
57715
Giải nhì
71276
Giải ba
57732
62308
Giải tư
70686
17294
08140
73338
17639
98994
06013
Giải năm
7713
Giải sáu
7808
2201
5746
Giải bảy
001
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4012,82
02132,5
32 
12,932,8,9
9240,6,7
15 
4,7,86 
476
02,386
393,42
 
Ngày: 03/05/2023
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
195447
Giải nhất
33671
Giải nhì
28942
Giải ba
69230
56735
Giải tư
49790
93529
05489
04113
14695
91978
54142
Giải năm
4625
Giải sáu
1292
5712
0366
Giải bảy
371
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
7212,3
1,42,925,92
130,5
 422,7
2,3,95 
666
4712,8
789
22,890,2,5
 
Ngày: 26/04/2023
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
788867
Giải nhất
67806
Giải nhì
74285
Giải ba
44954
12155
Giải tư
97528
09425
73925
69603
73352
48298
48351
Giải năm
7774
Giải sáu
2203
8149
7376
Giải bảy
777
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 032,6
51 
5,6252,8
023 
5,749
22,5,851,2,4,5
0,762,7
6,774,6,7
2,985
498