Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 12/11/2008
XSCT - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
68124
Giải nhất
75829
Giải nhì
80158
Giải ba
49694
75562
Giải tư
21852
78094
57018
17469
44183
88769
98315
Giải năm
7960
Giải sáu
6273
1819
0124
Giải bảy
748
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
60 
715,8,9
5,6242,9
7,83 
22,9248
152,8
 60,2,92
 71,3
1,4,583
1,2,62942
 
Ngày: 05/11/2008
XSCT - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
05593
Giải nhất
55237
Giải nhì
15917
Giải ba
15852
17255
Giải tư
95219
09066
73439
93991
87883
36840
79783
Giải năm
5168
Giải sáu
8197
4673
3611
Giải bảy
343
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402
1,911,7,9
0,52 
4,7,82,937,9
 40,3
552,5
666,8
1,3,973
6832
1,391,3,7
 
Ngày: 29/10/2008
XSCT - Loại vé: L:K5T10
Giải ĐB
87970
Giải nhất
10349
Giải nhì
68245
Giải ba
62345
31010
Giải tư
04009
41949
86250
07049
33412
05681
90555
Giải năm
5129
Giải sáu
5845
0117
6527
Giải bảy
803
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,5,703,9
810,2,7
1,727,9
03 
 453,93
43,550,5
 6 
1,270,2
 81
0,2,439 
 
Ngày: 22/10/2008
XSCT - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
60778
Giải nhất
42881
Giải nhì
73861
Giải ba
84753
26600
Giải tư
28178
48094
02480
69090
86262
52139
76939
Giải năm
2190
Giải sáu
8460
7704
5015
Giải bảy
629
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,9200,4
6,815
627,9
5392
0,94 
153
 60,1,2
2782
7280,1
2,32902,4
 
Ngày: 15/10/2008
XSCT - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
71963
Giải nhất
07848
Giải nhì
20206
Giải ba
02659
68372
Giải tư
09163
95732
57650
97297
17482
90664
91269
Giải năm
5085
Giải sáu
0405
2677
8890
Giải bảy
084
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6
 13
3,7,82 
1,6232
6,848
0,850,9
0632,4,9
7,972,7
482,4,5
5,690,7
 
Ngày: 08/10/2008
XSCT - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
83614
Giải nhất
13675
Giải nhì
39171
Giải ba
24773
96536
Giải tư
00731
79190
92718
00690
37164
97517
67428
Giải năm
0331
Giải sáu
5088
7884
0336
Giải bảy
232
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,920 
32,714,7,8
328
730,12,2,62
1,6,84 
75 
3264
171,3,5
1,2,884,8
 902
 
Ngày: 01/10/2008
XSCT - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
21064
Giải nhất
91687
Giải nhì
98406
Giải ba
91791
52482
Giải tư
28073
40916
92418
11416
79933
61941
32676
Giải năm
4704
Giải sáu
6909
7308
6813
Giải bảy
428
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,6,8,9
4,913,62,8
828
1,3,733
0,641
 5 
0,12,764
870,3,6
0,1,282,7
091