Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 13/10/2010
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
612989
Giải nhất
44944
Giải nhì
44931
Giải ba
73883
06777
Giải tư
87922
38210
27822
61161
58072
39215
56963
Giải năm
4861
Giải sáu
5196
5331
4178
Giải bảy
024
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
10 
32,6210,5
23,7223,4
6,8312
2,444
15 
9612,3
772,7,8
783,9
896
 
Ngày: 06/10/2010
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
782792
Giải nhất
04880
Giải nhì
40235
Giải ba
10800
56027
Giải tư
57440
56196
86206
98392
07439
52877
87302
Giải năm
9927
Giải sáu
7611
6270
9075
Giải bảy
154
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,2,62
111
0,92272
 35,9
540
3,754
02,96 
22,770,5,7
 80
3922,6
 
Ngày: 29/09/2010
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
835463
Giải nhất
42102
Giải nhì
61724
Giải ba
54814
64874
Giải tư
64550
16204
02036
43360
09575
71861
49191
Giải năm
7931
Giải sáu
0231
2206
9564
Giải bảy
131
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,6
33,6,9214
024
6313,6
0,1,2,6
7
4 
750
0,360,1,3,4
 74,5
 8 
 912
 
Ngày: 22/09/2010
XSCT - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
368273
Giải nhất
92168
Giải nhì
78644
Giải ba
45823
63014
Giải tư
59493
96463
66258
12860
82350
18829
73327
Giải năm
9137
Giải sáu
0762
3347
4881
Giải bảy
206
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6062
 14
623,7,9
2,6,7,937
1,444,7
 50,8
0260,2,3,8
2,3,473
5,68 
293
 
Ngày: 15/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
005549
Giải nhất
28094
Giải nhì
66494
Giải ba
91193
36593
Giải tư
06860
50351
09599
34710
71392
46649
34519
Giải năm
1428
Giải sáu
2627
0211
9117
Giải bảy
934
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
1,510,1,7,9
927,8
6,9234
3,92492
 51
 60,3
1,27 
28 
1,42,992,32,42,9
 
Ngày: 08/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
296847
Giải nhất
92252
Giải nhì
38695
Giải ba
52400
42633
Giải tư
21567
73014
87286
94247
08970
89941
67363
Giải năm
3734
Giải sáu
2503
6980
8764
Giải bảy
353
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3
414
52 
0,3,5,633,4
1,3,641,72
952,3
8,963,4,7
42,670
 80,6
 95,6
 
Ngày: 01/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K5T8
Giải ĐB
794846
Giải nhất
03294
Giải nhì
51109
Giải ba
60243
36497
Giải tư
04090
14281
67741
21520
27590
80041
78629
Giải năm
5729
Giải sáu
4052
1575
4465
Giải bảy
380
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9209
42,81 
520,92
43 
9412,3,6
6,752,6
4,565
975
 80,1
0,22902,4,7