Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
910054
Giải nhất
24255
Giải nhì
80716
Giải ba
31323
58661
Giải tư
39845
00462
79205
85176
83950
01914
85676
Giải năm
5742
Giải sáu
2007
3747
1482
Giải bảy
059
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
505,7
614,6
4,6,823
23 
1,542,5,7
0,4,550,4,5,9
1,7261,2,8
0,4762
682
59 
 
Ngày: 07/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
461292
Giải nhất
50016
Giải nhì
15927
Giải ba
87754
73804
Giải tư
07095
61409
38010
56733
28590
56936
20843
Giải năm
4741
Giải sáu
0324
4671
2919
Giải bảy
413
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,904,6,9
4,710,3,6,9
924,7
1,3,433,6
0,2,541,3
954
0,1,36 
271
 8 
0,190,2,5
 
Ngày: 31/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K5T3
Giải ĐB
526483
Giải nhất
10930
Giải nhì
10851
Giải ba
89714
78766
Giải tư
47613
04210
91057
06951
03967
68250
69584
Giải năm
7984
Giải sáu
3778
7855
1835
Giải bảy
330
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,32,50 
5210,2,3,4
12 
1,8302,5
1,824 
3,550,12,5,7
666,7
5,678
783,42
 9 
 
Ngày: 24/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T3
Giải ĐB
491196
Giải nhất
51742
Giải nhì
73355
Giải ba
70873
47578
Giải tư
04864
53611
61060
78326
41988
85053
19482
Giải năm
5661
Giải sáu
8837
5402
5981
Giải bảy
788
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
602
1,6,8,911
0,4,826
5,737
642
553,5
2,960,1,4
373,8
7,8281,2,82
 91,6
 
Ngày: 17/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T3
Giải ĐB
934672
Giải nhất
59680
Giải nhì
62680
Giải ba
46074
11158
Giải tư
16604
84389
19888
14541
94361
25405
74454
Giải năm
3531
Giải sáu
2790
9313
6401
Giải bảy
851
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
82,901,4,5
0,3,4,5
6
13
3,72 
131,2
0,5,741
051,4,8
 61
 72,4
5,8802,8,9
890
 
Ngày: 10/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
640244
Giải nhất
62519
Giải nhì
70035
Giải ba
21723
69707
Giải tư
78930
01354
42309
52177
91531
40191
05577
Giải năm
7582
Giải sáu
0160
3676
3202
Giải bảy
116
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,602,7,9
3,916,9
0,823
230,1,5
4,544
3,754
1,760
0,7275,6,72
 82
0,191
 
Ngày: 03/03/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T3
Giải ĐB
428404
Giải nhất
79256
Giải nhì
51870
Giải ba
22888
60942
Giải tư
78903
34166
35074
56710
43743
40887
28949
Giải năm
0569
Giải sáu
4261
0813
0487
Giải bảy
124
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,703,4
610,3
4,724
0,1,43 
0,2,742,3,9
 56
5,661,6,9
8270,2,4
8872,8
4,69