Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
484183
Giải nhất
55591
Giải nhì
23910
Giải ba
19037
25722
Giải tư
53159
19187
79831
77996
56547
33558
25025
Giải năm
6114
Giải sáu
6674
1204
0553
Giải bảy
558
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
104
3,9210,4
222,5
5,831,7
0,1,747
253,82,9
96 
3,4,874
5283,7
5912,6
 
Ngày: 07/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
397468
Giải nhất
35468
Giải nhì
23254
Giải ba
80505
26509
Giải tư
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
Giải năm
9581
Giải sáu
7170
1901
5912
Giải bảy
438
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
701,52,9
0,7,8212
12 
 36,8
5,94 
02,754,9
3682
 70,1,5
3,62812
0,5,994,9
 
Ngày: 30/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K5T9
Giải ĐB
671667
Giải nhất
63544
Giải nhì
07347
Giải ba
42900
47199
Giải tư
11115
90530
95185
64022
27025
49421
09466
Giải năm
3264
Giải sáu
3498
6262
5874
Giải bảy
682
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,300
215
2,6,821,2,5
 30,4
3,4,6,744,7
1,2,85 
662,4,6,7
4,674
982,5
998,9
 
Ngày: 23/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T9
Giải ĐB
721933
Giải nhất
25599
Giải nhì
89926
Giải ba
53784
92647
Giải tư
26227
96685
09679
90149
92399
65699
20493
Giải năm
2843
Giải sáu
2023
0369
4146
Giải bảy
812
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12
123,6,7
2,3,4,933
843,62,7,9
85 
2,4269
2,479
 84,5
4,6,7,9393,93
 
Ngày: 16/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
703967
Giải nhất
96940
Giải nhì
15923
Giải ba
07578
91048
Giải tư
01335
72778
47804
90597
40161
22643
38172
Giải năm
1159
Giải sáu
1519
6070
2878
Giải bảy
899
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,704
619
723
2,435
040,3,8
3,555,9
 61,7
6,970,2,83
4,738 
1,5,997,9
 
Ngày: 09/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
524704
Giải nhất
25815
Giải nhì
72800
Giải ba
03833
57418
Giải tư
20647
49957
51296
13914
94302
32798
99249
Giải năm
0403
Giải sáu
6829
0877
6614
Giải bảy
493
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,4
 12,42,5,8
0,129
0,3,933
0,1247,9
157
96 
4,5,777
1,98 
2,493,6,8
 
Ngày: 02/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T9
Giải ĐB
936460
Giải nhất
01371
Giải nhì
57035
Giải ba
63963
65840
Giải tư
30133
35344
21050
06691
08281
61180
12126
Giải năm
7521
Giải sáu
7969
4194
2318
Giải bảy
977
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,80 
2,7,8,918
 21,6
3,633,5
4,940,4
350
260,3,9
771,7
180,1
6,991,4,9