Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 15/03/2023
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
735161
Giải nhất
93343
Giải nhì
32682
Giải ba
27291
14124
Giải tư
56543
73775
45260
74263
65025
24476
20556
Giải năm
1180
Giải sáu
0571
4234
7095
Giải bảy
091
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
6,7,921 
824,5
42,634
2,3432
2,7,956
5,760,1,3
 71,5,6,9
 80,2
7912,5
 
Ngày: 08/03/2023
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
472192
Giải nhất
84514
Giải nhì
08998
Giải ba
88250
20666
Giải tư
37602
74949
81961
04531
77965
95542
93161
Giải năm
1628
Giải sáu
8502
2937
3265
Giải bảy
306
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5022,6
3,6214
02,4,928
 31,7
142,9
6250,9
0,6612,52,6
37 
2,98 
4,592,8
 
Ngày: 01/03/2023
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
874314
Giải nhất
90954
Giải nhì
24963
Giải ba
38513
05181
Giải tư
46116
24845
99987
47546
32500
37024
15084
Giải năm
4556
Giải sáu
4594
8622
5321
Giải bảy
123
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000
2,813,4,6
221,2,3,4
1,2,63 
1,2,5,8
9
45,6
454,6
1,4,563,9
87 
 81,4,7
694
 
Ngày: 22/02/2023
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
882249
Giải nhất
71453
Giải nhì
77806
Giải ba
23853
12282
Giải tư
90349
43781
30130
57200
24499
59641
78719
Giải năm
1202
Giải sáu
8223
0781
2912
Giải bảy
760
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,2,6
4,8212,9
0,1,823
2,5230
 41,5,92
4532
060
 7 
 812,2
1,42,999
 
Ngày: 15/02/2023
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
228641
Giải nhất
99947
Giải nhì
01996
Giải ba
04686
90777
Giải tư
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
Giải năm
1087
Giải sáu
0780
3552
5850
Giải bảy
420
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,820 
419
2,5202,2
43 
540,1,3,7
950,2,4
8,96 
4,7,877
 802,6,7
195,6
 
Ngày: 08/02/2023
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
983176
Giải nhất
41794
Giải nhì
25556
Giải ba
63477
97717
Giải tư
48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296
Giải năm
3246
Giải sáu
9018
8126
4841
Giải bảy
101
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,417,8
2,722,4,6
43 
2,9241,3,6
956,9
2,4,5,7
9
6 
1,772,6,7
18 
5942,5,6
 
Ngày: 01/02/2023
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
173861
Giải nhất
40747
Giải nhì
05630
Giải ba
43591
31990
Giải tư
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
Giải năm
4427
Giải sáu
4063
7300
9301
Giải bảy
267
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1
0,3,6,913,8
 23,7
1,2,630,1
 47
 56,7
561,3,7
2,4,5,6
8,9
7 
187
 90,1,7