Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 19/04/2023
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
605950
Giải nhất
96769
Giải nhì
81298
Giải ba
62078
83670
Giải tư
60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553
Giải năm
6687
Giải sáu
9747
0125
0885
Giải bảy
721
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,709
21 
 21,5,7
536
 47,8
2,850,3,6
3,569
2,4,870,8,9
4,7,985,7,9
0,6,7,898
 
Ngày: 12/04/2023
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
921881
Giải nhất
58003
Giải nhì
36697
Giải ba
97369
80176
Giải tư
85830
74070
42828
55308
31277
88729
06138
Giải năm
1472
Giải sáu
7394
8241
4500
Giải bảy
066
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,3,8
4,81 
7228,9
030,8
941
 5 
6,766,9
7,970,22,6,7
0,2,381
2,694,7
 
Ngày: 05/04/2023
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
011269
Giải nhất
13984
Giải nhì
54345
Giải ba
38665
79292
Giải tư
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
Giải năm
4917
Giải sáu
9112
1648
8593
Giải bảy
786
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
807
 12,7
1,923,4
2,93 
2,845,8
4,5,6,755
865,92
0,175
480,4,6
62,992,3,9
 
Ngày: 29/03/2023
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
510899
Giải nhất
38436
Giải nhì
49861
Giải ba
34956
97110
Giải tư
56401
79336
82352
35579
84848
80813
06543
Giải năm
0679
Giải sáu
9886
9061
5350
Giải bảy
352
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,6210,3
522 
1,4362,8
 43,8
 50,22,6
32,5,8612
 792
3,486
72,999
 
Ngày: 22/03/2023
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
465465
Giải nhất
02287
Giải nhì
55280
Giải ba
56820
33486
Giải tư
17759
33333
58249
63792
94274
13367
98564
Giải năm
4018
Giải sáu
6502
6471
2399
Giải bảy
524
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,802
718
0,920,4
333
2,6,749
659
864,5,7
6,8271,4
180,6,72
4,5,992,9
 
Ngày: 15/03/2023
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
735161
Giải nhất
93343
Giải nhì
32682
Giải ba
27291
14124
Giải tư
56543
73775
45260
74263
65025
24476
20556
Giải năm
1180
Giải sáu
0571
4234
7095
Giải bảy
091
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
6,7,921 
824,5
42,634
2,3432
2,7,956
5,760,1,3
 71,5,6,9
 80,2
7912,5
 
Ngày: 08/03/2023
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
472192
Giải nhất
84514
Giải nhì
08998
Giải ba
88250
20666
Giải tư
37602
74949
81961
04531
77965
95542
93161
Giải năm
1628
Giải sáu
8502
2937
3265
Giải bảy
306
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5022,6
3,6214
02,4,928
 31,7
142,9
6250,9
0,6612,52,6
37 
2,98 
4,592,8