Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 21/12/2022
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
692979
Giải nhất
29988
Giải nhì
23540
Giải ba
14284
12769
Giải tư
85754
59374
36442
32416
64628
26146
92522
Giải năm
3884
Giải sáu
1654
8513
9728
Giải bảy
839
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
40 
 13,4,6
2,422,82
139
1,52,7,8240,2,6
 542
1,469
 74,9
22,8842,8
3,6,79 
 
Ngày: 14/12/2022
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
192219
Giải nhất
01473
Giải nhì
35289
Giải ba
53665
85888
Giải tư
87118
90791
39025
62000
27767
35313
39258
Giải năm
3238
Giải sáu
3801
3250
1912
Giải bảy
789
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1
0,912,3,8,9
125
1,738
 4 
2,650,8
 60,5,7
673
1,3,5,888,92
1,8291
 
Ngày: 07/12/2022
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
699594
Giải nhất
01949
Giải nhì
71621
Giải ba
93829
40180
Giải tư
39620
79125
83705
94297
89528
46315
24391
Giải năm
8117
Giải sáu
8666
0262
8233
Giải bảy
909
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,805,9
2,915,7
620,1,5,8
9
333
946,9
0,1,25 
4,662,6
1,97 
280
0,2,491,4,7
 
Ngày: 30/11/2022
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
378270
Giải nhất
65292
Giải nhì
56306
Giải ba
20694
84464
Giải tư
96286
39499
78873
47306
13074
84324
32540
Giải năm
1281
Giải sáu
0008
2508
2960
Giải bảy
944
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7062,82
813
924
1,73 
2,4,6,7
9
40,4
 5 
02,860,4
 70,3,4
0281,6
992,4,9
 
Ngày: 23/11/2022
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
913567
Giải nhất
31521
Giải nhì
82287
Giải ba
38345
85975
Giải tư
39438
27826
10782
26308
97128
67362
60208
Giải năm
8224
Giải sáu
9376
9060
0669
Giải bảy
760
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,62082
21 
6,821,4,6,8
 38
240,5
4,75 
2,7602,2,7,9
6,875,6
02,2,382,7
69 
 
Ngày: 16/11/2022
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
773544
Giải nhất
54507
Giải nhì
93341
Giải ba
88254
02223
Giải tư
96387
87236
63899
96654
64180
49366
40940
Giải năm
4719
Giải sáu
0830
5638
4402
Giải bảy
749
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802,7
4,919
023
230,6,8
4,5240,1,4,9
 542
3,666
0,87 
380,7
1,4,991,9
 
Ngày: 09/11/2022
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
597943
Giải nhất
89416
Giải nhì
47110
Giải ba
18127
77341
Giải tư
08854
19409
44477
74339
74881
13168
80129
Giải năm
5805
Giải sáu
0379
5951
8375
Giải bảy
760
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,5,810,6
 27,9
439
541,3,8
0,751,4
160,8
2,775,7,9
4,681
0,2,3,79