Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 25/09/2024
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
614920
Giải nhất
73082
Giải nhì
77003
Giải ba
73786
44669
Giải tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Giải năm
9406
Giải sáu
8963
6031
7396
Giải bảy
245
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6
 
Ngày: 18/09/2024
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
687013
Giải nhất
35892
Giải nhì
66088
Giải ba
33346
68722
Giải tư
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
Giải năm
1910
Giải sáu
8840
7312
6699
Giải bảy
493
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
4
002
1,310,1,2,3
1,2,920,2
1,930,1,8
 40,6
 5 
46 
87 
3,887,8
992,3,9
 
Ngày: 11/09/2024
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
783120
Giải nhất
46744
Giải nhì
45162
Giải ba
80195
93411
Giải tư
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
Giải năm
6715
Giải sáu
6333
3586
3914
Giải bảy
201
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,3,4,5
620
1,3,933
1,42442,9
1,95 
0,862,8,9
 78
6,786
4,693,5
 
Ngày: 04/09/2024
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
406067
Giải nhất
40779
Giải nhì
39045
Giải ba
54317
19386
Giải tư
63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
Giải năm
1429
Giải sáu
2735
8805
1064
Giải bảy
499
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,701,5
017
 20,7,9
 352
6,9452,9
0,32,425 
864,7
1,2,670,9
 86
2,4,7,994,9
 
Ngày: 28/08/2024
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
546658
Giải nhất
95113
Giải nhì
00302
Giải ba
59726
24569
Giải tư
50297
68373
53036
74647
24661
91043
98124
Giải năm
8806
Giải sáu
9457
9504
7114
Giải bảy
842
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6
613,4
0,424,6
1,4,736
0,1,242,3,7
657,8
0,2,361,5,9
4,5,973
58 
697
 
Ngày: 21/08/2024
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
893804
Giải nhất
85691
Giải nhì
15540
Giải ba
67562
82958
Giải tư
06334
47892
67371
92779
49417
83660
98093
Giải năm
4025
Giải sáu
9362
8141
2494
Giải bảy
491
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,604
4,7,9217
62,925
8,934
0,3,940,1
258
 60,22
171,9
583
7912,2,3,4
 
Ngày: 14/08/2024
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
159235
Giải nhất
06756
Giải nhì
78110
Giải ba
67713
25202
Giải tư
38658
01868
55803
54988
69301
70774
81671
Giải năm
2460
Giải sáu
2485
0489
3814
Giải bảy
980
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,1,2,3
0,710,3,4
02 
0,135
1,74 
3,856,8
560,8
 71,4
5,6,880,5,8,9
89