Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 02/11/2008
XSDL - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
56515
Giải nhất
15276
Giải nhì
19444
Giải ba
81012
01734
Giải tư
96720
49119
19297
24694
47474
29499
54491
Giải năm
4980
Giải sáu
4796
4973
0484
Giải bảy
605
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,805
1,911,2,5,9
120
734
3,4,7,8
9
44
0,15 
7,96 
973,4,6
 80,4
1,991,4,6,7
9
 
Ngày: 26/10/2008
XSDL - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
64465
Giải nhất
00959
Giải nhì
73146
Giải ba
40514
73759
Giải tư
07437
10961
59494
60817
84777
07220
80787
Giải năm
1544
Giải sáu
3726
2636
8012
Giải bảy
206
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
206
612,42,7
120,6
 36,7
12,4,944,6
6592
0,2,3,461,5
1,3,7,877
 87
5294
 
Ngày: 19/10/2008
XSDL - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
48058
Giải nhất
41749
Giải nhì
24406
Giải ba
14466
85761
Giải tư
16245
46464
61466
67034
88603
88382
80768
Giải năm
3164
Giải sáu
0890
5082
2779
Giải bảy
014
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
903,6
614
822 
034
1,3,6245,7,9
458
0,6261,42,62,8
479
5,6822
4,790
 
Ngày: 12/10/2008
XSDL - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
46873
Giải nhất
21828
Giải nhì
75876
Giải ba
81931
66379
Giải tư
80775
04941
23936
17211
53428
63717
73173
Giải năm
9173
Giải sáu
4767
9863
6016
Giải bảy
628
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,4,911,6,7
 283
6,7331,6
 41
75 
1,3,763,7
1,6733,5,6,9
238 
791
 
Ngày: 05/10/2008
XSDL - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
77196
Giải nhất
43001
Giải nhì
32689
Giải ba
99022
35623
Giải tư
50057
46926
60876
81517
67756
67405
67390
Giải năm
1917
Giải sáu
9370
2956
1375
Giải bảy
687
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
7,901,5
0172
222,3,6
2,333
 4 
0,7562,7
2,52,7,96 
12,5,870,5,6
 87,9
890,6
 
Ngày: 28/09/2008
XSDL - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
79000
Giải nhất
24348
Giải nhì
62453
Giải ba
71817
13206
Giải tư
72117
73346
45710
95568
83327
27601
01429
Giải năm
2090
Giải sáu
2525
2387
5560
Giải bảy
253
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,1,6
010,72
 25,7,92
523 
 46,8
2532
0,460,8
12,2,87 
4,687
2290
 
Ngày: 21/09/2008
XSDL - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
69788
Giải nhất
77166
Giải nhì
33345
Giải ba
37741
02144
Giải tư
51601
98082
50839
93360
53435
20643
09197
Giải năm
2098
Giải sáu
2635
9304
0409
Giải bảy
124
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
601,4,9
0,41 
824,7
4352,9
0,2,441,3,4,5
32,45 
660,6
2,97 
8,982,8
0,397,8