Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 03/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
694664
Giải nhất
13661
Giải nhì
44128
Giải ba
16964
60136
Giải tư
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
Giải năm
8625
Giải sáu
0258
0378
3441
Giải bảy
903
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,803
3,4,61 
 23,5,8
0,231,6
6241
2,858
3,8,960,1,42
 78
2,5,780,5,6,9
896
 
Ngày: 27/08/2023
XSDL - Loại vé: ĐL8K4
Giải ĐB
348448
Giải nhất
32144
Giải nhì
03196
Giải ba
88450
20038
Giải tư
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
Giải năm
9475
Giải sáu
2344
3582
5974
Giải bảy
674
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,52,900,5,7
519
82 
 34,8
3,42,72442,8
0,7502,1
96 
0742,5
3,482
190,6
 
Ngày: 20/08/2023
XSDL - Loại vé: ĐL8K3
Giải ĐB
023684
Giải nhất
28966
Giải nhì
38173
Giải ba
24314
75416
Giải tư
47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795
Giải năm
0299
Giải sáu
1396
4609
2355
Giải bảy
282
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,409
514,6
8,920
7,93 
1,840
5,951,5
1,6,966
 73,8
782,4
0,9292,3,5,6
92
 
Ngày: 13/08/2023
XSDL - Loại vé: ĐL8K2
Giải ĐB
034267
Giải nhất
88036
Giải nhì
46994
Giải ba
77771
26946
Giải tư
76714
41788
01783
69296
48145
22536
43815
Giải năm
8608
Giải sáu
1088
7968
2770
Giải bảy
688
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707,8
714,5
 2 
8362
1,945,6
1,45 
32,4,967,8
0,670,1
0,6,8383,83
 94,6
 
Ngày: 06/08/2023
XSDL - Loại vé: ĐL8K1
Giải ĐB
334964
Giải nhất
96399
Giải nhì
00786
Giải ba
91039
68310
Giải tư
11035
54644
22129
43037
40044
72086
21128
Giải năm
8146
Giải sáu
7612
1731
8506
Giải bảy
549
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,706
310,2
128,9
 31,5,7,9
42,6442,6,9
35 
0,4,8264
370
2862
2,3,4,999
 
Ngày: 30/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K5
Giải ĐB
971491
Giải nhất
32623
Giải nhì
15229
Giải ba
09414
93833
Giải tư
62612
44307
11180
20906
00264
47844
74430
Giải năm
5574
Giải sáu
4786
8703
4401
Giải bảy
330
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
32,801,3,6,7
0,4,912,4
123,9
0,2,3302,3
1,4,6,741,4
 5 
0,864
074
 80,6
291
 
Ngày: 23/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K4
Giải ĐB
904879
Giải nhất
34505
Giải nhì
70685
Giải ba
80934
95695
Giải tư
38957
67764
25221
73439
93979
99520
85316
Giải năm
9963
Giải sáu
6550
0283
4540
Giải bảy
150
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5205
216
 20,1,6
6,834,9
3,640
0,8,9502,7
1,263,4
5792
 83,5
3,7295