Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 14/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K2
Giải ĐB
507376
Giải nhất
37743
Giải nhì
07520
Giải ba
05140
43197
Giải tư
97584
56726
88273
88338
57352
55974
83878
Giải năm
4963
Giải sáu
0641
9241
9182
Giải bảy
715
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
4215
5,820,6
4,6,738
7,840,12,3,6
152
2,4,763
973,4,6,8
3,782,4
 97
 
Ngày: 07/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
195271
Giải nhất
68044
Giải nhì
77761
Giải ba
79779
49306
Giải tư
95089
09428
12595
15597
49335
02125
84777
Giải năm
7449
Giải sáu
4728
8432
0800
Giải bảy
309
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
6,718
325,82
 32,5
444,9
2,3,95 
061
7,971,7,9
1,2289
0,4,7,895,7
 
Ngày: 28/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K4
Giải ĐB
513503
Giải nhất
70538
Giải nhì
56661
Giải ba
59870
69371
Giải tư
89820
94241
14730
59966
20491
01040
40991
Giải năm
4634
Giải sáu
6870
9256
5997
Giải bảy
309
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,7203,9
4,6,7,921 
 20
030,4,8,9
340,1
 56
5,661,6
9702,1
38 
0,3912,7
 
Ngày: 21/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
694263
Giải nhất
45937
Giải nhì
07441
Giải ba
22796
21677
Giải tư
20295
27652
07553
52308
89039
45661
32480
Giải năm
6723
Giải sáu
7903
8903
4647
Giải bảy
136
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
8032,8
4,61 
5223
02,2,5,636,7,9
 41,7
9522,3
3,961,3
3,4,777
080
395,6
 
Ngày: 14/02/2010
XSDL - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
996855
Giải nhất
62601
Giải nhì
54939
Giải ba
02013
27733
Giải tư
66936
96863
01483
19591
51687
61594
29477
Giải năm
1733
Giải sáu
9634
9937
8466
Giải bảy
773
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,913
222
1,32,6,7
8
332,4,6,7
9
3,94 
555
3,663,6
3,7,873,7
 83,7
391,4
 
Ngày: 07/02/2010
XSDL - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
920232
Giải nhất
63902
Giải nhì
05140
Giải ba
58421
40739
Giải tư
33606
93034
77550
61480
24099
45516
53891
Giải năm
9791
Giải sáu
0263
9552
4867
Giải bảy
471
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802,6
2,7,9216
0,3,521
632,4,92
340
 50,2
0,163,7
671
 80
32,9912,9
 
Ngày: 31/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
783972
Giải nhất
86792
Giải nhì
01200
Giải ba
58219
19949
Giải tư
17189
04323
92425
86173
71235
58862
47195
Giải năm
5880
Giải sáu
0171
6064
5372
Giải bảy
232
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,800
719
3,6,72,923,5
2,732,5
5,649
2,3,954
 62,4
 71,22,3
 80,9
1,4,892,5